Hỏa (-) | QUAN-LỘC (Thân) / 44 | Tị | TỬ-VI <+Thổ-mđ> | SÁT <+Kim-vđ> | Tả-Phù | Lộc-Tồn | Bác-Sỉ | Thiên-Hỉ | Đẩu-Quân | Thiên-Không | Thiếu-Dương | Thiên-Tài | Cô-Thần | Kiếp-Sát | Lưu-Hà | Trường-Sinh | | Văn-Khúc | Lực-Sĩ | Kình-Dương | Thiên-Thương | Phượng-Các | Giải-Thần | Tang-Môn | Thiên-Trù | Mộc-Dục | | Thiên-Việt | Thanh-Long | Thiếu-Âm | Quan-Đới | | Văn-Xương | Tiểu-Hao | Linh-Tinh | Thiên-Sứ | Thai-Phụ | Long-Trì | Quan-Phù | Địa-Giải | LN Van-Tinh: | Lâm-Quan | |
Thổ(+) | ĐIỀN-TRẠCH / 34 | Thìn | CƠ <-Thổ-mđ> | LƯƠNG <-Mộc-mđ> | Hóa-Kỵ | Quan-Phủ | Đà-La | Hỏa-Tinh | Phong-Cáo | Bát-Tọa | Thái-Tuế | Hoa-Cái | Thiên-La | Dưỡng | | Hợi | Tí | Sửu | Dần | Tuất | Tên: Nguyễn Khắc Trí
Năm Sinh: MẬU THÌN
Dương-Nam
Tháng: 2
Ngày: 6
Giờ DẦN
Bản-Mệnh Đại-lâm-Mộc
Cục: Kim-tứ-cục
THÂN cư QUAN-LOC (Than) / 44: tại cung TỴ
Lượng chỉ: 4 lượng 1 chỉ
Mệnh : Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)
Cầm tinh con rồng, xuất tướng tinh con quạ.
Xem thêm Tử Bình
2011 XemTuong.net | Mão | Dậu | Thìn | Thân | Mùi | Ngọ | Tỵ | | LIÊM <-Hỏa-hđ> | PHÁ <-Thủy-hđ> | Hữu-Bật | Hóa-Khoa | Tướng-Quân | Địa-Không | Tử-Phù | Thiên-Giải | Nguyệt-Đức | Thiên-Thọ | Đào-Hoa | Đế-Vượng | |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> | Thiên-Quan | Thiên-Phúc | Phục-Binh | Trực-Phù | Thai | | Đường-Phù | Tấu-Thơ | Thiên-Hư | Tam-Thai | Tuế-Phá | Thiên-Hình | Địa-Võng | TUẦN | Suy | |
NHẬT <+Hỏa-vđ> | CỰ <-Thủy-vđ> | Đại-Hao | Thiên-Khốc | Thiên-Quí | Điếu-Khách | Thiên-Riêu | Thiên-Y | Thiên-Mã | Tuyệt | | VŨ <-Kim-mđ> | THAM <-Thủy-mđ> | Thiên-Khôi | Hóa-Lộc | Quốc-Ấn | Bệnh-Phù | Địa-Kiếp | Phúc-Đức | Thiên-Đức | Quả-Tú | Phá-Toái | TRIỆT | Mộ | | ĐỒNG <+Thủy-vđ> | NGUYỆT <-Thủy-vđ> | Hóa-Quyền | Hỉ-Thần | Ân-Quang | Bạch-Hổ | TRIỆT | Tử | | PHỦ <-Thổ-đđ> | Phi-Liêm | Hồng-Loan | Long-Đức | TUẦN | Bệnh |
|