Hỏa (-) | NÔ-BỘC / 53[/CENTER ALIGN] | Tị |
LƯƠNG <-Mộc-hđ> | Thiên-Việt | Văn-Xương | Hóa-Lộc | Phi-Liêm | Thiên-Thương | Hồng-Loan | Long-Đức | | | | | | Bệnh[/CENTER ALIGN] | | Hỏa (+) | THIÊN-DI / 63[/CENTER ALIGN] | Ngọ |
SÁT <+Kim-mđ> | Thiên-Phúc | Hỉ-Thần | Địa-Không[/RIGHT ALIGN] | Hỏa-Tinh[/RIGHT ALIGN] | Bạch-Hổ | | | | | | | | Tử[/CENTER ALIGN] | | Thổ (-) | TẬT-ÁCH / 73[/CENTER ALIGN] | Mùi |
Tả-Phù | Hữu-Bật | Hóa-Khoa | Quốc-Ấn | Bệnh-Phù | Thiên-Sứ | Phong-Cáo | Phúc-Đức | Thiên-Đức | Quả-Tú | | | | Mộ[/CENTER ALIGN] | | Kim (+) | TÀI-BẠCH / 83[/CENTER ALIGN] | Thân |
LIÊM <-Hỏa-vđ> | Đại-Hao | Thiên-Khốc | Điếu-Khách | Thiên-Thọ | Thiên-Mã | | | | | | | | Tuyệt[/CENTER ALIGN] | |
Thổ (+) | QUAN-LỘC / 43[/CENTER ALIGN] | Thìn |
TỬ-VI <+Thổ-vđ> | TƯỚNG <+Thủy-vđ> | Hóa-Quyền | Đường-Phù | Tấu-Thơ | Địa-Kiếp[/RIGHT ALIGN] | Thiên-Hư | Tuế-Phá | Thiên-Riêu | Thiên-Y | Thiên-La | | | Suy[/CENTER ALIGN] | | Hợi | Tí[/CENTER ALIGN] | Sửu[/CENTER ALIGN] | Dần[/RIGHT ALIGN] | Tuất | TÊN: Nguyen Minh Hien
Năm Sinh: NHÂM TUẤT
Dương-Nam
Tháng: 4
Ngày: 9
Giờ: TỴ
Bản-Mệnh: Đại-hải-Thủy
Cục: Mộc-tam-cục
THÂN cư PHU-THE (Than) / 103: tại cung TUẤT
Mệnh : Đại Hải Thủy (nước biển cả)
Cầm tinh con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.[/CENTER ALIGN] | Mão[/RIGHT ALIGN] | Dậu | Thìn[/RIGHT ALIGN] | Thân | Mùi[/CENTER ALIGN] | Ngọ[/CENTER ALIGN] | Tỵ[/RIGHT ALIGN] | [/CENTER ALIGN] | Kim (-) | TỬ-TỨC / 93[/CENTER ALIGN] | Dậu |
Văn-Khúc | Phục-Binh | Trực-Phù | Thiên-Trù | LN Van-Tinh: | | | | | | | | | Thai[/CENTER ALIGN] | |
Mộc (-) | ĐIỀN-TRẠCH / 33[/CENTER ALIGN] | Mão |
CƠ <-Thổ-mđ> | CỰ <-Thủy-mđ> | Thiên-Khôi | Tướng-Quân | Tam-Thai | Tử-Phù | Nguyệt-Đức | Đào-Hoa | TRIỆT | | | | | Đế-Vượng[/CENTER ALIGN] | | Thổ (+) | PHU-THÊ (Thân) / 103[/CENTER ALIGN] | Tuất |
PHÁ <-Thủy-đđ> | Thiên-Quan | Quan-Phủ | Đà-La[/RIGHT ALIGN] | Linh-Tinh[/RIGHT ALIGN] | Thái-Tuế | Địa-Giải | Thiên-Tài | Hoa-Cái | Địa-Võng | | | | Dưỡng[/CENTER ALIGN] | |
Mộc (+) | PHÚC-ĐỨC / 23[/CENTER ALIGN] | Dần |
THAM <-Thủy-đđ> | Tiểu-Hao | Thiên-Quí | Long-Trì | Quan-Phù | TRIỆT | | | | | | | | Lâm-Quan[/CENTER ALIGN] | | Thổ (-) | PHỤ-MẪU / 13[/CENTER ALIGN] | Sửu |
NHẬT <+Hỏa-đđ> | NGUYỆT <-Thủy-đđ> | Thanh-Long | Thiếu-Âm | Phá-Toái | TUẦN | | | | | | | | Quan-Đới[/CENTER ALIGN] | | Thủy (+) | MỆNH / 3[/CENTER ALIGN] | Tý |
VŨ <-Kim-vđ> | PHỦ <-Thổ-mđ> | Hóa-Kỵ | Lực-Sĩ | Kình-Dương[/RIGHT ALIGN] | Ân-Quang | Phượng-Các | Giải-Thần | Đẩu-Quân | Tang-Môn | Thiên-Hình | TUẦN | | Mộc-Dục[/CENTER ALIGN] | | Thủy (-) | HUYNH-ĐỆ / 113[/CENTER ALIGN] | Hợi |
ĐỒNG <+Thủy-đđ> | Lộc-Tồn | Bác-Sỉ | Thai-Phụ | Bát-Tọa | Thiên-Hỉ | Thiên-Không | Thiếu-Dương | Thiên-Giải | Cô-Thần | Kiếp-Sát | Lưu-Hà | | Trường-Sinh[/CENTER ALIGN] | |