TỬ-VI <+Thổ-mđ> | SÁT <+Kim-vđ> | Lộc-Tồn | Bác-Sỉ | Thai-Phụ | Trực-Phù | Phá-Toái | Lưu-Hà | | | | | | | Bệnh | | Lực-Sĩ | Kình-Dương | Thái-Tuế | Thiên-Trù | | | | | | | | | | | Tử | | Thổ (-) | PHU-THÊ (Thân) / 103 | Mùi | Thiên-Việt | Thanh-Long | Thiên-Không | Thiếu-Dương | Thiên-Riêu | Thiên-Y | | | | | | | | | Mộ | | Kim (+) | HUYNH-ĐỆ / 113 | Thân | Tiểu-Hao | Tang-Môn | Thiên-Mã | Cô-Thần | LN Van-Tinh: | | | | | | | | | | Tuyệt | |
CƠ <-Thổ-mđ> | LƯƠNG <-Mộc-mđ> | Hữu-Bật | Hóa-Khoa | Hóa-Kỵ | Quan-Phủ | Đà-La | Linh-Tinh | Thiên-Sứ | Phượng-Các | Giải-Thần | Điếu-Khách | Quả-Tú | Thiên-La | Suy | | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Ngọ |
TÊN: NGUYENTHEDUNG
Năm Sinh: MẬU NGỌ
Dương-Nam
Tháng: 7
Ngày: 14
Giờ: HỢI
Bản-Mệnh: Thiên-thượng-Hỏa
Cục: Mộc-tam-cục
THÂN cư PHU-THE (Than) / 103: tại cung MÙI
Mệnh : Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)
Cầm tinh con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | Hợi | Tỵ | Tí | Thìn | Mão | Dần | Sửu | | LIÊM <-Hỏa-hđ> | PHÁ <-Thủy-hđ> | Tướng-Quân | Hồng-Loan | Thiếu-Âm | | | | | | | | | | Thai | |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> | Văn-Khúc | Thiên-Quan | Thiên-Phúc | Phục-Binh | Thiên-Quí | Bát-Tọa | Thiên-Hỉ | Phúc-Đức | Thiên-Hình | Thiên-Đức | Thiên-Tài | Đào-Hoa | | Đế-Vượng | | Tả-Phù | Đường-Phù | Tấu-Thơ | Địa-Kiếp | Long-Trì | Quan-Phù | Hoa-Cái | Địa-Võng | | | | | | | Dưỡng | |
NHẬT <+Hỏa-vđ> | CỰ <-Thủy-vđ> | Đại-Hao | Thiên-Thương | Bạch-Hổ | Thiên-Giải | | | | | | | | | Lâm-Quan | | VŨ <-Kim-mđ> | THAM <-Thủy-mđ> | Thiên-Khôi | Hóa-Lộc | Quốc-Ấn | Bệnh-Phù | Phong-Cáo | Long-Đức | Địa-Giải | Thiên-Thọ | TRIỆT | TUẦN | | | Quan-Đới | | Thủy (+) | ĐIỀN-TRẠCH / 33 | Tý | ĐỒNG <+Thủy-vđ> | NGUYỆT <-Thủy-vđ> | Hóa-Quyền | Hỉ-Thần | Địa-Không | Hỏa-Tinh | Thiên-Hư | Thiên-Khốc | Tuế-Phá | TRIỆT | TUẦN | | | | Mộc-Dục | | PHỦ <-Thổ-đđ> | Văn-Xương | Phi-Liêm | Ân-Quang | Tam-Thai | Đẩu-Quân | Tử-Phù | Nguyệt-Đức | Kiếp-Sát | | | | | | Trường-Sinh |
|