NHỜ TÌM DỤNG THẦN
Đã gửi: 10:06, 15/01/09
Mong các Bác và các Bạn tìm giúp samurai_vn dụng thần trụ của samurai_vn với ạ.
Sinh 22h ngày 11-5-1981 dương lịch. Âm lịch 08-4-Tân dậu giờ Hợi.
http://www.tinvietonline.com/KHHB/tubin ... 28_Tan-Dau
Phái nam: Tan-Dau Năm Tân Dậu, Tháng Quý Tỵ, Ngày Kỷ Sửu, Giờ Ất HợiTrụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ
Thực Tài Nhật / Tỉ Sát
Tân Dậu Quý Tỵ Kỷ Sửu Ất Hợi
Tân Bính Canh Mậu Kỷ Tân Quý Nhâm Giáp
Thực Ấn Thương Kiếp Tỉ Thực Tài Tài Quan
--------------------------------------------------------------------------------
Trường sinh Đế vượng Mộ Thai
Đức QN Phúc-tinh Văn-xương Thái-cực
Tướng-tinh Quốc-ấn Hoa-cái Tú QN
- Kình Dương - Trạch-mã
- - - Trạch-mã
- - - Cô-thần
--------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------
Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Tài Thực Thương Tỉ
Nhâm Thìn Tân Mão Canh Dần Kỷ Sửu
Mậu Quý Ất Ất Giáp Bính Mậu Kỷ Tân Quý
Kiếp Tài Sát Sát Quan Ấn Kiếp Tỉ Thực Tài
--------------------------------------------------------------------------------
Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Kiếp Kiêu Ấn Sát
Mậu Tí Đinh Hợi Bính Tuất Ất Dậu
Quý Nhâm Giáp Mậu Đinh Tân Tân
Tài Tài Quan Kiếp Kiêu Thực Thực
Dụng thần: Quý, Bính
Cung mệnh: cung sửu
Vòng Trường Sinh: Tí Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
Trường sinh Dưỡng Thai Tuyệt Mộ Tử Bệnh Suy Đế vượng Lâm quan Quan đới Mộc dục
All rights reserved by Dương đình Gioan. December, 2002
Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Đinh Mão thiên khắc địa xung.
Trụ tháng bị năm Kỷ Hợi thiên khắc địa xung.
Trụ ngày bị năm Ất Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ giờ bị năm Tân Tỵ thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Giáp Thân.
Thai tức: Giáp Tí.
1- Tân Dậu 2- Nhâm Tuất 3- Quý Hợi 4- Giáp Tí 5- Ất Sửu 6- Bính Dần
7- Đinh Mão 8- Mậu Thìn 9- Kỷ Tỵ 10- Canh Ngọ 11- Tân Mùi 12- Nhâm Thân
13- Quý Dậu 14- Giáp Tuất 15- Ất Hợi 16- Bính Tí 17- Đinh Sửu 18- Mậu Dần
19- Kỷ Mão 20- Canh Thìn 21- Tân Tỵ 22- Nhâm Ngọ 23- Quý Mùi 24- Giáp Thân
25- Ất Dậu 26- Bính Tuất 27- Đinh Hợi 28- Mậu Tí 29- Kỷ Sửu 30- Canh Dần
31- Tân Mão 32- Nhâm Thìn 33- Quý Tỵ 34- Giáp Ngọ 35- Ất Mùi 36- Bính Thân
37- Đinh Dậu 38- Mậu Tuất 39- Kỷ Hợi 40- Canh Tí 41- Tân Sửu 42- Nhâm Dần
43- Quý Mão 44- Giáp Thìn 45- Ất Tỵ 46- Bính Ngọ 47- Đinh Mùi 48- Mậu Thân
49- Kỷ Dậu 50- Canh Tuất 51- Tân Hợi 52- Nhâm Tí 53- Quý Sửu 54- Giáp Dần
55- Ất Mão 56- Bính Thìn 57- Đinh Tỵ 58- Mậu Ngọ 59- Kỷ Mùi 60- Canh Thân
61- Tân Dậu 62- Nhâm Tuất 63- Quý Hợi 64- Giáp Tí 65- Ất Sửu 66- Bính Dần
67- Đinh Mão 68- Mậu Thìn 69- Kỷ Tỵ 70- Canh Ngọ 71- Tân Mùi 72- Nhâm Thân
73- Quý Dậu 74- Giáp Tuất 75- Ất Hợi 76- Bính Tí 77- Đinh Sửu 78- Mậu Dần
79- Kỷ Mão 80- Canh Thìn 81- Tân Tỵ 82- Nhâm Ngọ 83- Quý Mùi 84- Giáp Thân
Xin cảm ơn các Bác.
Sinh 22h ngày 11-5-1981 dương lịch. Âm lịch 08-4-Tân dậu giờ Hợi.
http://www.tinvietonline.com/KHHB/tubin ... 28_Tan-Dau
Phái nam: Tan-Dau Năm Tân Dậu, Tháng Quý Tỵ, Ngày Kỷ Sửu, Giờ Ất HợiTrụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ
Thực Tài Nhật / Tỉ Sát
Tân Dậu Quý Tỵ Kỷ Sửu Ất Hợi
Tân Bính Canh Mậu Kỷ Tân Quý Nhâm Giáp
Thực Ấn Thương Kiếp Tỉ Thực Tài Tài Quan
--------------------------------------------------------------------------------
Trường sinh Đế vượng Mộ Thai
Đức QN Phúc-tinh Văn-xương Thái-cực
Tướng-tinh Quốc-ấn Hoa-cái Tú QN
- Kình Dương - Trạch-mã
- - - Trạch-mã
- - - Cô-thần
--------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------
Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Tài Thực Thương Tỉ
Nhâm Thìn Tân Mão Canh Dần Kỷ Sửu
Mậu Quý Ất Ất Giáp Bính Mậu Kỷ Tân Quý
Kiếp Tài Sát Sát Quan Ấn Kiếp Tỉ Thực Tài
--------------------------------------------------------------------------------
Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Kiếp Kiêu Ấn Sát
Mậu Tí Đinh Hợi Bính Tuất Ất Dậu
Quý Nhâm Giáp Mậu Đinh Tân Tân
Tài Tài Quan Kiếp Kiêu Thực Thực
Dụng thần: Quý, Bính
Cung mệnh: cung sửu
Vòng Trường Sinh: Tí Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
Trường sinh Dưỡng Thai Tuyệt Mộ Tử Bệnh Suy Đế vượng Lâm quan Quan đới Mộc dục
All rights reserved by Dương đình Gioan. December, 2002
Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Đinh Mão thiên khắc địa xung.
Trụ tháng bị năm Kỷ Hợi thiên khắc địa xung.
Trụ ngày bị năm Ất Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ giờ bị năm Tân Tỵ thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Giáp Thân.
Thai tức: Giáp Tí.
1- Tân Dậu 2- Nhâm Tuất 3- Quý Hợi 4- Giáp Tí 5- Ất Sửu 6- Bính Dần
7- Đinh Mão 8- Mậu Thìn 9- Kỷ Tỵ 10- Canh Ngọ 11- Tân Mùi 12- Nhâm Thân
13- Quý Dậu 14- Giáp Tuất 15- Ất Hợi 16- Bính Tí 17- Đinh Sửu 18- Mậu Dần
19- Kỷ Mão 20- Canh Thìn 21- Tân Tỵ 22- Nhâm Ngọ 23- Quý Mùi 24- Giáp Thân
25- Ất Dậu 26- Bính Tuất 27- Đinh Hợi 28- Mậu Tí 29- Kỷ Sửu 30- Canh Dần
31- Tân Mão 32- Nhâm Thìn 33- Quý Tỵ 34- Giáp Ngọ 35- Ất Mùi 36- Bính Thân
37- Đinh Dậu 38- Mậu Tuất 39- Kỷ Hợi 40- Canh Tí 41- Tân Sửu 42- Nhâm Dần
43- Quý Mão 44- Giáp Thìn 45- Ất Tỵ 46- Bính Ngọ 47- Đinh Mùi 48- Mậu Thân
49- Kỷ Dậu 50- Canh Tuất 51- Tân Hợi 52- Nhâm Tí 53- Quý Sửu 54- Giáp Dần
55- Ất Mão 56- Bính Thìn 57- Đinh Tỵ 58- Mậu Ngọ 59- Kỷ Mùi 60- Canh Thân
61- Tân Dậu 62- Nhâm Tuất 63- Quý Hợi 64- Giáp Tí 65- Ất Sửu 66- Bính Dần
67- Đinh Mão 68- Mậu Thìn 69- Kỷ Tỵ 70- Canh Ngọ 71- Tân Mùi 72- Nhâm Thân
73- Quý Dậu 74- Giáp Tuất 75- Ất Hợi 76- Bính Tí 77- Đinh Sửu 78- Mậu Dần
79- Kỷ Mão 80- Canh Thìn 81- Tân Tỵ 82- Nhâm Ngọ 83- Quý Mùi 84- Giáp Thân
Xin cảm ơn các Bác.