Trang 1 trên 1

Các Bác Xem hộ em với !

Đã gửi: 15:29, 19/03/10
gửi bởi AT125555

Khoailang09
Sinh ngày 13 tháng 12 năm Kỷ Sửu giờ Ngọ
(Wednesday - 1/27/2010)
Tử Vi: Năm Kỷ Sửu, Tháng Đinh Sửu, Ngày Đinh Sửu, Giờ Bính Ngọ
Bát Tự: Năm Kỷ Sửu, Tháng Đinh Sửu, Ngày Đinh Sửu, Giờ Bính Ngọ
[Printer Friendly Version]

Phái nam: Khoailang09 Năm Kỷ Sửu, Tháng Đinh Sửu, Ngày Đinh Sửu, Giờ Bính Ngọ
Trụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ
Thực Tỉ Nhật / Thực Kiếp
Kỷ Sửu Đinh Sửu Đinh Sửu Bính Ngọ
Kỷ Tân Quý Kỷ Tân Quý Kỷ Tân Quý Đinh Kỷ
Thực Tài Sát Thực Tài Sát Thực Tài Sát Tỉ Thực

Mộ Mộ Mộ Kiến lộc
Thái-cực Thái-cực Thái-cực Lộc-thần
Văn-xương Văn-xương Văn-xương Đào-hoa
Hoa-cái Hoa-cái Hoa-cái Đào-hoa
- Hoa-cái Âm dương-lệch Cô loan


Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Kiếp Kiêu Ấn Sát
Bính Tí Ất Hợi Giáp Tuất Quý Dậu
Quý Nhâm Giáp Mậu Đinh Tân Tân
Sát Quan Ấn Thương Tỉ Tài Tài

Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Quan Tài Tài Thực
Nhâm Thân Tân Mùi Canh Ngọ Kỷ Tỵ
Canh Nhâm Mậu Kỷ Ất Đinh Đinh Kỷ Bính Canh Mậu
Tài Quan Thương Thực Kiêu Tỉ Tỉ Thực Kiếp Tài Thương

Dụng thần: Giáp, Canh
Cung mệnh: cung tuất
Vòng Trường Sinh:
Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
Tuyệt Mộ Tử Bệnh Suy Đế vượng Lâm quan Quan đới Mộc dục Trường sinh Dưỡng Thai

All rights reserved by http://www.XemTuong.net" target="_blank
Trụ năm bị năm Ất Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ tháng bị năm Quý Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ ngày bị năm Quý Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ giờ bị năm Nhâm Tí thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Mậu Thìn.
Thai tức: Nhâm Tí.
1- Kỷ Sửu 2- Canh Dần 3- Tân Mão 4- Nhâm Thìn 5- Quý Tỵ 6- Giáp Ngọ
7- Ất Mùi 8- Bính Thân 9- Đinh Dậu 10- Mậu Tuất 11- Kỷ Hợi 12- Canh Tí
13- Tân Sửu 14- Nhâm Dần 15- Quý Mão 16- Giáp Thìn 17- Ất Tỵ 18- Bính Ngọ
19- Đinh Mùi 20- Mậu Thân 21- Kỷ Dậu 22- Canh Tuất 23- Tân Hợi 24- Nhâm Tí
25- Quý Sửu 26- Giáp Dần 27- Ất Mão 28- Bính Thìn 29- Đinh Tỵ 30- Mậu Ngọ
31- Kỷ Mùi 32- Canh Thân 33- Tân Dậu 34- Nhâm Tuất 35- Quý Hợi 36- Giáp Tí
37- Ất Sửu 38- Bính Dần 39- Đinh Mão 40- Mậu Thìn 41- Kỷ Tỵ 42- Canh Ngọ
43- Tân Mùi 44- Nhâm Thân 45- Quý Dậu 46- Giáp Tuất 47- Ất Hợi 48- Bính Tí
49- Đinh Sửu 50- Mậu Dần 51- Kỷ Mão 52- Canh Thìn 53- Tân Tỵ 54- Nhâm Ngọ
55- Quý Mùi 56- Giáp Thân 57- Ất Dậu 58- Bính Tuất 59- Đinh Hợi 60- Mậu Tí
61- Kỷ Sửu 62- Canh Dần 63- Tân Mão 64- Nhâm Thìn 65- Quý Tỵ 66- Giáp Ngọ
67- Ất Mùi 68- Bính Thân 69- Đinh Dậu 70- Mậu Tuất 71- Kỷ Hợi 72- Canh Tí
73- Tân Sửu 74- Nhâm Dần 75- Quý Mão 76- Giáp Thìn 77- Ất Tỵ 78- Bính Ngọ
79- Đinh Mùi 80- Mậu Thân 81- Kỷ Dậu 82- Canh Tuất 83- Tân Hợi 84- Nhâm Tí