Các bài viết trao đổi học thuật về môn tướng pháp, chỉ tay...
Nội qui chuyên mục
Đây là chuyên mục dành cho việc xem tướng, đặt tên, sinh trắc. Các bài mang tính trao đổi học thuật xin vui lòng đăng trong mục Kiến thức sinh trắc.
Các bài không liên quan sẽ bị chuyển khỏi chuyên mục này.
Leslie Trương Quốc Vinh (Hoa phồn thể: 張國榮, Hoa giản thể: 张国荣, bính âm: Zhāng Guóróng, tiếng Anh: Leslie Cheung Kwok-Wing), tên thân mật: Gor Gor - 哥哥 - Ca Ca, (12 tháng 9, 1956-1 tháng 4, 2003) là một diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng của Hồng Kông. Không chỉ sở hữu một sự nghiệp âm nhạc và điện ảnh thành công rực rỡ, Trương Quốc Vinh còn được biết đến như một trong những ngôi sao được yêu thích và có ảnh hưởng nhất tại châu Á[1][2]. Năm 2005, anh được khán giả Hồng Kông bình chọn là Diễn viên được yêu thích nhất trong 100 năm lịch sử điện ảnh Trung Quốc[3]. Năm 2010, Trương Quốc Vinh là ngôi sao châu Á duy nhất có mặt trong top 5 "Global Music Icon" do CNN tổ chức bình chọn, anh đứng ở vị trí thứ ba, sau Michael Jackson và The Beatles[4].
Trương Quốc Vinh sinh ngày 12 tháng 9 năm 1956 tại Cửu Long, Hồng Kông với tên khai sinh của là Trương Phát Tông (張發宗), sau được đổi thành Trương Quốc Vinh. Trương Quốc Vinh là con út trong một gia đình trung lưu có mười người con, cha anh là một thợ may nổi tiếng, đã từng may trang phục cho hai diễn viên Mỹ nổi tiếng William Holden và Cary Grant. Cha mẹ Trương Quốc Vinh ly dị khi anh còn khá nhỏ. Năm 13 tuổi, anh được gửi đi học ở Anh, tại Eccles Hall School, và phải đối mặt với nạn phân biệt chủng tộc tại đây. Anh từng làm phục vụ cho một nhà hàng của những người đồng hương, và đi hát vào mỗi cuối tuần. Đây là thời gian anh chọn tên tiếng Anh cho mình, Leslie. Theo Trương Quốc Vinh, anh chọn cái tên này vì: "Tôi rất thích bộ phim Cuốn theo chiều gió, cũng như diễn viên Leslie Howard. Cái tên đó phù hợp với cả hai giới, nó phi giới tính, nên tôi thích nó."[5]
Trong một số cuộc phỏng vấn, Trương Quốc Vinh đã từng nói về thời thơ ấu không hạnh phúc của mình: "Tôi không có một thời thơ ấu tươi đẹp. Tranh chấp, cãi vã, và không được sống chung nhà; người chăm lo cho tôi là bà tôi." "Khi còn nhỏ, điều tôi làm tôi nghĩ đến nhiều nhất là bố mẹ không ở nhà với mình. Với một đứa trẻ, chẳng bao giờ nó có thể hiểu được tại sao bố mẹ mình lại luôn đi vắng. Đôi khi tôi không chịu nổi điều ấy."[6]
Trương Quốc Vinh theo học tại Leeds University, ngành Quản lý dệt may. Nhưng vào cuối năm thứ nhất, căn bệnh của cha anh khiến Trương Quốc Vinh phải bỏ học và trở về Hồng Kông.
Trương Quốc Vinh được xem như "Người đi tiên phong của làng nhạc Cantopop", và sở hữu một sự nghiệp thành công rực rỡ trên cả hai lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh[7]. Trong âm nhạc, anh được mệnh danh là "Elvis của Hồng Kông"[8], còn với điện ảnh, anh được công nhận như một diễn viên đa tài có thể đảm nhận nhiều loại vai khác nhau, đặc biệt với những vai diễn trong các bộ phim nghệ thuật.
[sửa]Khởi nghiệp
Năm 1977, Trương Quốc Vinh tham gia và giành giải nhì tại Cuộc thi Âm nhạc châu Á, tổ chức bởi Rediffusion Television Co. (RTV). Anh ký hợp đồng với RTV (hãng truyền hình sau này được đổi thành Asia Television Company - ATV) và bắt đầu bước vào làng giải trí Hồng Kông. Ngoài ra, Trương Quốc Vinh còn ký một hợp đồng âm nhạc với Polydor Records, phát hành 2 album Day Dreaming (1977) và Lover's Arrow (1979).
Những ngày đầu sự nghiệp của Trương Quốc Vinh hoàn toàn không thuận lợi. Anh từng có lần bị đuổi khỏi sân khấu, hai album đầu của anh cũng không được công chúng hoan nghênh. Kết thúc hợp đồng của mình, Trương Quốc Vinh rời khỏi Polydor Records. Bộ phim đầu tiên Trương Quốc Vinh tham gia, The Erotic Dream of the Red Chamber (紅樓春上春, 1978) là một phim khá "lộ liễu", để lại một điểm xấu trong sự nghiệp của anh. Về sau Trương Quốc Vinh phát biểu, anh không biết đến tính "nhạy cảm" của bộ phim khi ký kết hợp đồng[9].
Trong thập niên 1970, 1980, Trương Quốc Vinh tham gia trong một số bộ phim truyền hình như The Young Concubine (我家的女人), Agency 24 (甜甜廿四味), Pairing (對對糊) và The Spirit Of The Sword (浣花洗劍錄). Những bộ phim này giúp anh trở thành một gương mặt quen thuộc của màn ảnh nhỏ tại Đông Nam Á.
[sửa]Vươn lên đỉnh cao
Summer Best Collection - All Because of You, 1985
Năm 1982, Trương Quốc Vinh gia nhập Capital Artists khi kết thúc hợp đồng với RTV. Đây là lúc Trần Thục Phân - người vẫn theo Trương Quốc Vinh đến tận sau này - bắt đầu làm quản lý cho anh. Tại Capital Artists, Trương Quốc Vinh cũng gặp được Mai Diễm Phương - một thần tượng khác của Cantopop, và bắt đầu tình bạn thân thiết lâu năm của họ.
Năm 1983, The Wind Blows On (風繼續吹) trở thành bài hit đầu tiên của Trương Quốc Vinh. Và năm 1984, Monica lọt vào danh sách Top 10 bài hát được yêu thích nhất. Ca khúc sôi động này cũng giành được giải Top 10 ca khúc vàng tiếng Hoa của RTHK. Monica trở thành đại diện cho một thể loại nhạc mới của Hồng Kông vào giữa thập niên 1980. Người nghe từ đây bắt đầu mong mỏi Cantopop có thêm nhiều bài hát sôi động và mạnh mẽ, mang âm hướng nhạc dance như vậy. Những bài hát khác lọt vào Top 10 ca khúc vàng của Trương Quốc Vinh còn có Wild Wind (不羈的風, album For Your Love Only, 1985); Who Can Be With Me (有誰共鳴, album Leslie Cheung: Allure Me, 1986) và Mode of Those Years (當年情, ca khúc chủ đề cho bộ phim Anh hùng bản sắc, album Leslie Cheung: Allure Me, 1986). Ngoài ra, Who Can Be With Me còn giành được giải Bài hát vàng của năm (1986).
So với lĩnh vực âm nhạc, sự nghiệp điện ảnh của Trương Quốc Vinh khởi sắc có phần muộn màn hơn. Trong Encore (1980) và Thất nghiệp sinh (On Trial, 1981), Trương Quốc Vinh đảm nhận hai vai phụ. Tuy nhiên, tài năng diễn xuất của anh lại nhanh chóng được công nhận với Đề cử Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông (HKFA) cho vai diễn trong Thất nghiệp sinh. Sau đề cử này, Trương Quốc Vinh được mời vào vào vai nam chính trong Teenage Dreamers (1982), và kể từ đó, hầu như anh luôn đảm nhận vai chính trong những phim mình tham gia. Trong những năm 1980 đến 1986, hầu hết những bộ phim của Trương Quốc Vinh đều là phim dành cho giới trẻ. Trong số này, Liệt hỏa thanh xuân (No Mad, 1982) được các nhà phê bình và giới truyền thông Hồng Kông nhận định như "Một làn sóng mới" của điện ảnh. Vai Louis trong Liệt hỏa thanh xuân cũng đem lại cho Trương Quốc Vinh một đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Sau này, Trương Quốc Vinh phát biểu rằng, Liệt hỏa thanh xuân chính là phim điện ảnh "thật sự" đầu tiên của mình. Trong thời gian này, Trương Quốc Vinh còn tham gia vào một số phim truyền hình của Television Broadcasts (TVB), như Once Upon an Ordinary Girl (儂本多情) và The Fallen Family (武林世家).
Vinh quang và Giã biệt
Năm 1986, Trương Quốc Vinh gia nhập Cinepoly Records Hong Kong và cho phát hành album Summer Romance vào năm 1987. Album này đã giành được danh hiệu CD bán chạy nhất trong năm và Album bán chạy nhất trong năm. Thành công của Summer Romance càng đưa sự nghiệp âm nhạc của Trương Quốc Vinh lên đỉnh cao và giúp anh trở thành một trong hai thần tượng của làng Cantopop lúc bấy giờ cùng Đàm Vịnh Lân. Năm 1988, Im lặng là vàng (沉默是金) ra đời, đây là một trong những bài hát nổi tiếng nhất của Trương Quốc Vinh. Hot Summer (1988), Virgin Snow (1988), Leslie '89 (Side face, IFPI - Album Bán chạy nhất trong năm, 1989), Final Encounter (1989), và Salute (1990) là những album nổi tiếng khác mà Trương Quốc Vinh cộng tác với Cinepoly Records. Salute là album đầu tiên được làm với mục đích phi lợi nhuận bởi một ngôi sao lớn của làng nhạc Hồng Kông. Trong album này, Trương Quốc Vinh chỉ hát lại những bài hát của các ca sĩ khác. Với anh, Salute chính là cách bày tỏ lòng ngưỡng mộ của mình đối với âm nhạc. Toàn bộ số tiền thu được từ album này, Trương Quốc Vinh đã ủng hộ cho Học viện đào tạo Nghệ thuật biểu diễn Hồng Kông - sau này trở thành Quỹ học bổng Tưởng nhớ Trương Quốc Vinh khi anh mất[10].
Cùng với sự nổi tiếng của Trương Quốc Vinh và Đàm Vịnh Lân, fan của cả hai ca sĩ này cũng quay sang "đối địch" lẫn nhau, sự tranh chấp "vị thế" của các fan ra sức ép nặng nề cho cả Trương Quốc Vinh và Đàm Vịnh Lân. Năm 1988, Đàm Vịnh Lân công khai rút khỏi toàn bộ các giải thưởng của làng nhạc pop. Và năm 1989, Trương Quốc Vinh tuyên số ý định giã từ sự nghiệp âm nhạc của mình. Anh trở thành ca sĩ đầu tiên có một sêri Nhạc hội từ giã sự nghiệp tại Đại hí viện Hồng Kông, với tổng cộng 33 đêm diễn (Trương Quốc Vinh lúc này vừa được 33 tuổi). Năm 1990, Trương Quốc Vinh rời khỏi Hồng Kông trong lúc sự nghiệp đang ở đỉnh cao và nhập cảnh British Columbia - Canada. Năm 1992, Trương Quốc Vinh trở thành công dân Canada nhưng sau đó không lâu, anh lại rời Canada để quay về Hồng Kông.
Trương Quốc Vinh và Mai Diễm Phương trong Yên chi khâu - Bộ phim nghệ thuật đầu tiên của cả hai
Trong những 1986 đến 1989, Trương Quốc Vinh tham gia một số phim được xem như kinh điển của điện ảnh Hồng Kông[11]. Anh hùng bản sắc (1986, đạo diễn Ngô Vũ Sâm) với sự tham gia của Chu Nhuận Phát, Trương Quốc Vinh, Địch Long đã trở thành bộ phim tiên phong cho thể loại "tam kiệt" của Hồng Kông trong thập niên 1980. Trong phim này, anh vào vai Tống Tử Kiệt, một cảnh sát trẻ ngay thẳng và đầy ý chí, ôm trong mình tình cảm cũng như sự oán giận với người anh trai - người mà cậu ta cho rằng đã gây ra cái chết cho cha họ. Vai diễn này giúp Trương Quốc Vinh được công chúng nhìn nhận như một diễn viên chuyên nghiệp.
Năm 1987, ngoài Anh hùng bản sắc II, Trương Quốc Vinh tham gia Yên chi khâu (đạo diễn Quang Cẩm Bằng) với Mai Diễm Phương, Thiến nữ u hồn (đạo diễn Trình Tiểu Đông) với Vương Tổ Hiền. Hai vai diễn cảnh sát viên Tống Tử Kiệt và chàng công tử si tình Trần Chấn Bang đem về cho anh hai Đề cử nam diễn viên xuất sắc nhất của Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông và Liên hoan phim Kim Mã. Thành công của Anh hùng bản sắc và Thiến nữ u hồn còn giúp Trương Quốc Vinh được các nhà làm phim Nhật Bản và Hàn Quốc biết đến, cũng như khởi đầu cho sự nổi tiếng của anh tại hai đất nước này. Cho đến nay, chưa có nam nghệ sĩ Hồng Kông hay Trung Quốc nào có thể đạt được ảnh hưởng tại Nhật Bản và Hàn Quốc như Trương Quốc Vinh. Nếu tính theo số lượng, người hâm mộ của anh tại Nhật Bản còn nhiều hơn ở Hồng Kông. Anh cũng là người mở đường cho âm nhạc Trung Hoa tiến vào thị trường Hàn Quốc, album đầu tiên phát hành tại Hàn Quốc của anh bán được 300.000 bản, trong khi các album của Tứ đại thiên vương sau đó cũng chỉ bán được 90.000 bản.