THÁI ẤT THẦN SỐ LẬP BÀN
Dương lịch: 1968 niên 8 nguyệt 4 nhật 8 thời ; Âm lịch: 1968 niên 7 nguyệt 11 nhật 8 thờiCan chi: Mậu Thân - Canh Thân - Bính Ngọ - Nhâm Thìn ; Tuần không: [Dần Mão - Tý Sửu - Dần Mão - Ngọ Mùi]
Tích Niên: 10.155.885 - 285 - 69 ; Tích Nguyệt: 121.870.617 - 177 - 33 ; Tích Nhật: 3.709.360.663 - 223 - 7 ; Tích Thời: 44.512.327.949 - 149
Nhập Kỷ Nguyên Cục số: Nguyên thứ 3-Mậu Tý - Kỷ thứ 2 - Âm độn 5 cục
Thái Tuế lưu niên Quái : 戊申-45-Trạch Địa Tụy
兌宮:澤地萃 坤宮:水地比 (歸魂)
六神 伏神 本 卦 互 卦
青龍 父母未土 ▅▅ ▅▅ 子孫水 ▅▅ ▅▅ 應
玄武 兄弟酉金 ▅▅▅▅▅ 應 父母土 ▅▅▅▅▅
白虎 子孫亥水 ▅▅▅▅▅ ○→ 兄弟金 ▅▅ ▅▅
騰蛇 妻財卯木 ▅▅ ▅▅ 妻財木 ▅▅ ▅▅ 世
勾陳 官鬼巳火 ▅▅ ▅▅ 世 官鬼火 ▅▅ ▅▅
朱雀 父母未土 ▅▅ ▅▅ 父母土 ▅▅ ▅▅
Thái Ất : Tý - Lý Địa
Văn Xương : Tốn
Hợp thần: Dậu
Kế thần: Thìn
Thuỷ Kích: Dần
Định Mục: Hợi
Chủ toán: 25 [Trường số, Tam tài số ] - Khách toán: 30 [Trường số, Vô nhân số ] - Định toán: 1 [ Đoản số, Vô thiên địa số ]
Chủ đại tướng::: Trung - Khách đại tướng: Cấn - Định đại tướng: Kiền
Chủ tham tướng: Trung - Khách tham tướng: Tốn - Định tham tướng: Cấn
Quân Cơ: Mùi được 9 - Thần Cơ: Ngọ được 3 - Dân Cơ: Tý
Ngũ Phúc: Kiền được 39
Đại Du: Kiền được 3 - Đại Du 2: Cấn được 3
Tiểu Du: Ngọ được 2 - Tiểu Du 2: Khôn được 2
Tứ Thần: Ngọ được 2 - Thiên Ất: Khôn được 2 - Địa Ất: Ngọ được 2 - Trực Phù: Dậu được 2
Phi Phù: Kiền được 2
Thanh Long: Mão - Xích Kỳ: Thân - Hắc Kỳ: Dần được 3
Thái Âm: Dần
Hạn Dương Cửu:
Đại nguyên thứ : 1 được 279 còn 4281 - Tiểu nguyên thứ : 1 được 279 còn 177
Hạn Bách Lục:
Đại nguyên thứ : 1 được 2199 còn 2121 - Tiểu nguyên thứ : 8 được 183 còn 105
Đại Du Thiên Mục: Mùi được 5
Tiểu Du Thiên Mục: Tuất
Đại Du Ngoại Quái: Ngọ - Đại Du Nội Quái: Cấn
Tiểu Du Ngoại Quái: Ngọ - Tiểu Du Nội Quái: Tý
Thiên Tôn: Mão
Thiên Hoàng: Tuất
Thiên Thời: Thìn
Đế Phù: Hợi
Phi Điểu: Trung
Ngũ Hành: Kiền
Tam Phong: Tốn
Ngũ Phong: Kiền
Bát Phong: Mão