
Ngày đinh hợi tháng sửu
TRẠCH THIÊN QUẢI
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
--- Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
--- Thê Tài Hợi Thuỷ
--- Huynh Đệ Thìn Thổ
--- Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng)
--- Thê Tài Tí Thuỷ
động hào 1, 2 và 4 hoá thành:
THUỶ ĐỊA TỶ
- - Thê Tài Tí Thuỷ (Ứng)
--- Huynh Đệ Tuất Thổ
- - Tử Tôn Thân Kim
- - Quan Quỷ Mão Mộc (Thế)
- - Phụ Mẫu Tỵ Hoả
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
đây là quẻ trước
ngày quý mùi - tháng sửu (thân dậu không vong)
hỏa địa tấn.............thiên trạch lý
quan tị hỏa...............phụ tuất thổ. BH
phụ mùi thổ. #..........huynh thân kim. PX
huynh dậu kim.thế.....quan ngọ hỏa. CTr
tài mão mộc.............phụ sửu thổ. CT
quan tị hỏa. #..........tài mão mộc. TL
phụ mùi thổ. ứng. #...quan tị hỏa. HV
văn xương: mão
thiên ất: mão. tị
mã tinh: tị
hoa cái: mùi
tướng tinh : mão