Nhờ cao nhân giải giúp quẻ Thái Ất

Hỏi đáp, luận giải về các môn gieo quẻ: Lục nhâm, Thái Ất, Lục hào, Mai hoa ...
Nội qui chuyên mục
Đây là chuyên mục dành cho việc xem quẻ: Lục nhâm, Thái ất, Lục hào, Mai hoa... Các bài mang tính trao đổi học thuật xin vui lòng đăng trong mục Kiến thức Dịch lý.
Các bài không liên quan sẽ bị chuyển khỏi chuyên mục này.
dovantu1992
Nhị đẳng
Nhị đẳng
Bài viết: 418
Tham gia: 16:46, 25/06/10

Nhờ cao nhân giải giúp quẻ Thái Ất

Gửi bài gửi bởi dovantu1992 »

THÁI ẤT THẦN SỐ LẬP BÀN


Dương lịch: 1993 niên 1 nguyệt 25 nhật 10 thời ; Âm lịch: 1993 niên 1 nguyệt 3 nhật 10 thời
Can chi: Quý Dậu - Giáp Dần - Bính Ngọ - Quý Tị ; Tuần không: [Tuất Hợi - Tý Sửu - Dần Mão - Ngọ Mùi]
Tích Niên: 10.155.910 - 310 - 22 ; Tích Nguyệt: 121.870.911 - 111 - 39 ; Tích Nhật: 3.709.369.603 - 163 - 19 ; Tích Thời: 44.512.435.230 - 150
Nhập Kỷ Nguyên Cục số: Nguyên thứ 3-Mậu Tý - Kỷ thứ 2 - Dương độn 6 cục[highlight=#NaNNaNNaN]
Phi Phù
Đại LinhTốn
Thái Tuế
Đại ThầnTị
Thái Ất
Định đại
Tiểu Du
Tứ Thần
Địa Ất
Ngũ Phong
Đại UyNgọ
Quân Cơ
Thần Cơ
Thiên Thời
Thiên ĐạoMùi
Tiểu Du 2
Thiên Ất
Ngũ Hành
Bát Phong
Đại VũKhôn
Thuỷ Kích
Thái DươngThìn
9.Thiên Anh
THƯƠNG9
2.Thiên Nhuế
4.Âm Đức
ĐỖ2
7.Thiên Trụ
9.Hùng minh
CẢNH7
Hợp thần
Định Mục
Xích Kỳ
Vũ ĐứcThân
Thái Âm
Đế Phù
Cao TùngMão
4.Thiên Phụ
6.Hoà Âm
SINH4
Chủ đại
Chủ tham
Tam Phong5.Thiên Cầm
7.Huyền Vũ
5
6.Thiên Tâm
8.Huyền Minh
TỬ6
Kế thần
Định tham
Trực Phù
Thiên Tôn
Phi Điểu
Thái ThốcDậu
Thiên Hoàng
Lã ThânDần
3.Thiên Xung
5.Chiêu Dao
HƯU3
8.Thiên Nhậm
1.Văn Xương
KHAI8
1.Thiên Bồng
3.Minh Ly
KINH1
Thanh Long
Âm ChủTuất
Khách tham
Đại Du 2
Hoà ĐứcCấn
Dân Cơ
Hắc Kỳ
Dương ĐứcSửu
Địa Chủ
Văn Xương
Đại NghĩaHợi
Khách đại
Ngũ Phúc
Đại Du
Âm ĐứcKiền

Thái Tuế lưu niên Quái : 癸酉-6-Thiên Thủy Tụng
        離宮:天水訟 (遊魂)         艮宮:天澤履    
六神 伏神    本    卦          互    卦

青龍      子孫戌土 ▅▅▅▅▅      子孫土 ▅▅▅▅▅  
玄武      妻財申金 ▅▅▅▅▅      妻財金 ▅▅▅▅▅ 世
白虎      兄弟午火 ▅▅▅▅▅ 世    兄弟火 ▅▅▅▅▅  
騰蛇 官鬼亥水 兄弟午火 ▅▅ ▅▅      子孫土 ▅▅ ▅▅  
勾陳      子孫辰土 ▅▅▅▅▅      父母木 ▅▅▅▅▅ 應
朱雀      父母寅木 ▅▅ ▅▅ 應 ╳→ 兄弟火 ▅▅▅▅▅  

Thái Ất : Ngọ - Lý Nhân
Văn Xương : Hợi
Hợp thần: Thân
Kế thần: Dậu
Thuỷ Kích: Thìn
Định Mục: Thân
Chủ toán: 25 [Trường số, Tam tài số ] - Khách toán: 10 [Đoản số, Vô nhân số ] - Định toán: 32 [ Trường số, Vô địa số ]

Chủ đại tướng::: Trung - Khách đại tướng: Kiền - Định đại tướng: Ngọ
Chủ tham tướng: Trung - Khách tham tướng: Cấn - Định tham tướng: Dậu

Quân Cơ: Mùi được 10 - Thần Cơ: Mùi được 1 - Dân Cơ: Sửu
Ngũ Phúc: Kiền được 40
Đại Du: Kiền được 4 - Đại Du 2: Cấn được 4
Tiểu Du: Ngọ được 3 - Tiểu Du 2: Khôn được 3
Tứ Thần: Ngọ được 3 - Thiên Ất: Khôn được 3 - Địa Ất: Ngọ được 3 - Trực Phù: Dậu được 3
Phi Phù: Tốn được 3
Thanh Long: Tuất - Xích Kỳ: Thân - Hắc Kỳ: Sửu được 1
Thái Âm: Mão
Hạn Dương Cửu:
Đại nguyên thứ : 1 được 280 còn 4280 - Tiểu nguyên thứ : 1 được 280 còn 176
Hạn Bách Lục:
Đại nguyên thứ : 1 được 2200 còn 2120 - Tiểu nguyên thứ : 8 được 184 còn 104
Đại Du Thiên Mục: Mùi được 6
Tiểu Du Thiên Mục: Kiền
Đại Du Ngoại Quái: Ngọ - Đại Du Nội Quái: Cấn
Tiểu Du Ngoại Quái: Ngọ - Tiểu Du Nội Quái: Tý
Thiên Tôn: Dậu
Thiên Hoàng: Dần
Thiên Thời: Mùi
Đế Phù: Mão
Phi Điểu: Dậu
Ngũ Hành: Khôn
Tam Phong: Trung
Ngũ Phong: Ngọ
Bát Phong: Khôn

[/highlight]
[/font]
Đầu trang

Trả lời bài viết