THÁI ẤT THẦN SỐ LẬP BÀN
Dương lịch: 1993 niên 1 nguyệt 25 nhật 10 thời ; Âm lịch: 1993 niên 1 nguyệt 3 nhật 10 thời
Can chi: Quý Dậu - Giáp Dần - Bính Ngọ - Quý Tị ; Tuần không: [Tuất Hợi - Tý Sửu - Dần Mão - Ngọ Mùi]
Tích Niên: 10.155.910 - 310 - 22 ; Tích Nguyệt: 121.870.911 - 111 - 39 ; Tích Nhật: 3.709.369.603 - 163 - 19 ; Tích Thời: 44.512.435.230 - 150
Nhập Kỷ Nguyên Cục số: Nguyên thứ 3-Mậu Tý - Kỷ thứ 2 - Dương độn 6 cục[highlight=#NaNNaNNaN]
Thái Tuế lưu niên Quái : 癸酉-6-Thiên Thủy Tụng
離宮:天水訟 (遊魂) 艮宮:天澤履
六神 伏神 本 卦 互 卦
青龍 子孫戌土 ▅▅▅▅▅ 子孫土 ▅▅▅▅▅
玄武 妻財申金 ▅▅▅▅▅ 妻財金 ▅▅▅▅▅ 世
白虎 兄弟午火 ▅▅▅▅▅ 世 兄弟火 ▅▅▅▅▅
騰蛇 官鬼亥水 兄弟午火 ▅▅ ▅▅ 子孫土 ▅▅ ▅▅
勾陳 子孫辰土 ▅▅▅▅▅ 父母木 ▅▅▅▅▅ 應
朱雀 父母寅木 ▅▅ ▅▅ 應 ╳→ 兄弟火 ▅▅▅▅▅
Thái Ất : Ngọ - Lý Nhân
Văn Xương : Hợi
Hợp thần: Thân
Kế thần: Dậu
Thuỷ Kích: Thìn
Định Mục: Thân
Chủ toán: 25 [Trường số, Tam tài số ] - Khách toán: 10 [Đoản số, Vô nhân số ] - Định toán: 32 [ Trường số, Vô địa số ]
Chủ đại tướng::: Trung - Khách đại tướng: Kiền - Định đại tướng: Ngọ
Chủ tham tướng: Trung - Khách tham tướng: Cấn - Định tham tướng: Dậu
Quân Cơ: Mùi được 10 - Thần Cơ: Mùi được 1 - Dân Cơ: Sửu
Ngũ Phúc: Kiền được 40
Đại Du: Kiền được 4 - Đại Du 2: Cấn được 4
Tiểu Du: Ngọ được 3 - Tiểu Du 2: Khôn được 3
Tứ Thần: Ngọ được 3 - Thiên Ất: Khôn được 3 - Địa Ất: Ngọ được 3 - Trực Phù: Dậu được 3
Phi Phù: Tốn được 3
Thanh Long: Tuất - Xích Kỳ: Thân - Hắc Kỳ: Sửu được 1
Thái Âm: Mão
Hạn Dương Cửu:
Đại nguyên thứ : 1 được 280 còn 4280 - Tiểu nguyên thứ : 1 được 280 còn 176
Hạn Bách Lục:
Đại nguyên thứ : 1 được 2200 còn 2120 - Tiểu nguyên thứ : 8 được 184 còn 104
Đại Du Thiên Mục: Mùi được 6
Tiểu Du Thiên Mục: Kiền
Đại Du Ngoại Quái: Ngọ - Đại Du Nội Quái: Cấn
Tiểu Du Ngoại Quái: Ngọ - Tiểu Du Nội Quái: Tý
Thiên Tôn: Dậu
Thiên Hoàng: Dần
Thiên Thời: Mùi
Đế Phù: Mão
Phi Điểu: Dậu
Ngũ Hành: Khôn
Tam Phong: Trung
Ngũ Phong: Ngọ
Bát Phong: Khôn
[/highlight]
[/font]Can chi: Quý Dậu - Giáp Dần - Bính Ngọ - Quý Tị ; Tuần không: [Tuất Hợi - Tý Sửu - Dần Mão - Ngọ Mùi]
Tích Niên: 10.155.910 - 310 - 22 ; Tích Nguyệt: 121.870.911 - 111 - 39 ; Tích Nhật: 3.709.369.603 - 163 - 19 ; Tích Thời: 44.512.435.230 - 150
Nhập Kỷ Nguyên Cục số: Nguyên thứ 3-Mậu Tý - Kỷ thứ 2 - Dương độn 6 cục[highlight=#NaNNaNNaN]
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
Thái Tuế lưu niên Quái : 癸酉-6-Thiên Thủy Tụng
離宮:天水訟 (遊魂) 艮宮:天澤履
六神 伏神 本 卦 互 卦
青龍 子孫戌土 ▅▅▅▅▅ 子孫土 ▅▅▅▅▅
玄武 妻財申金 ▅▅▅▅▅ 妻財金 ▅▅▅▅▅ 世
白虎 兄弟午火 ▅▅▅▅▅ 世 兄弟火 ▅▅▅▅▅
騰蛇 官鬼亥水 兄弟午火 ▅▅ ▅▅ 子孫土 ▅▅ ▅▅
勾陳 子孫辰土 ▅▅▅▅▅ 父母木 ▅▅▅▅▅ 應
朱雀 父母寅木 ▅▅ ▅▅ 應 ╳→ 兄弟火 ▅▅▅▅▅
Thái Ất : Ngọ - Lý Nhân
Văn Xương : Hợi
Hợp thần: Thân
Kế thần: Dậu
Thuỷ Kích: Thìn
Định Mục: Thân
Chủ toán: 25 [Trường số, Tam tài số ] - Khách toán: 10 [Đoản số, Vô nhân số ] - Định toán: 32 [ Trường số, Vô địa số ]
Chủ đại tướng::: Trung - Khách đại tướng: Kiền - Định đại tướng: Ngọ
Chủ tham tướng: Trung - Khách tham tướng: Cấn - Định tham tướng: Dậu
Quân Cơ: Mùi được 10 - Thần Cơ: Mùi được 1 - Dân Cơ: Sửu
Ngũ Phúc: Kiền được 40
Đại Du: Kiền được 4 - Đại Du 2: Cấn được 4
Tiểu Du: Ngọ được 3 - Tiểu Du 2: Khôn được 3
Tứ Thần: Ngọ được 3 - Thiên Ất: Khôn được 3 - Địa Ất: Ngọ được 3 - Trực Phù: Dậu được 3
Phi Phù: Tốn được 3
Thanh Long: Tuất - Xích Kỳ: Thân - Hắc Kỳ: Sửu được 1
Thái Âm: Mão
Hạn Dương Cửu:
Đại nguyên thứ : 1 được 280 còn 4280 - Tiểu nguyên thứ : 1 được 280 còn 176
Hạn Bách Lục:
Đại nguyên thứ : 1 được 2200 còn 2120 - Tiểu nguyên thứ : 8 được 184 còn 104
Đại Du Thiên Mục: Mùi được 6
Tiểu Du Thiên Mục: Kiền
Đại Du Ngoại Quái: Ngọ - Đại Du Nội Quái: Cấn
Tiểu Du Ngoại Quái: Ngọ - Tiểu Du Nội Quái: Tý
Thiên Tôn: Dậu
Thiên Hoàng: Dần
Thiên Thời: Mùi
Đế Phù: Mão
Phi Điểu: Dậu
Ngũ Hành: Khôn
Tam Phong: Trung
Ngũ Phong: Ngọ
Bát Phong: Khôn
[/highlight]