THƯƠNG (Tuất - Qđ.v)
Nhâm Tuất - (Qđ.v)
Mậu Đinh Tân
ẤN SÁT TỶ
Tuất - Mộ.s Dg.b Qđ.v
Đại hải thủy
Năm: 1982 | KIẾP (Tuất - Sy.s)
Canh Tuất - (Sy.s)
Mậu Đinh Tân
ẤN SÁT TỶ
Tuất - Mộ.s Dg.b Qđ.v
Thoa xuyến kim
Tháng: 10 | NHẬT (Tuất - Qđ.v)
Tân Tị - (Tử.s)
Bính Canh Mậu
QUAN KIẾP ẤN
Tuất - Mộ.s Sy.s Mộ.s
Bạch lạp kim
Ngày: 25 | ẤN (Tuất - Mộ.s)
Mậu Tuất - (Mộ.s)
Mậu Đinh Tân
ẤN SÁT TỶ
Tuất - Mộ.s Dg.b Qđ.v
Bình địa mộc
Giờ: 20h30 |
| | | |
Cát thần:
Giáp lộc (Ngày)
Hoa cái (Năm)
Hung thần: | Cát thần:
Giáp lộc (Ngày)
Hoa cái (Năm)
Hung thần: | Cát thần:
Thiên Ất quý nhân (Năm)
Thái cực quý nhân (Năm)
Phúc tinh quý nhân (Ngày)
Quốc ấn quý nhân (Ngày)
Hung thần:
Đại hao (Năm)
Thập ác đại bại (Ngày) | Cát thần:
Giáp lộc (Ngày)
Hoa cái (Năm)
Tú quý nhân (Tháng)
Hung thần: |
ĐẠI VẬN 1 - Canh Tuất
Từ: 25/10/1982 (0 tuổi).
Đến: 18/5/1988 (6 tuổi).
Thần hành quyền:
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
25/10/1982 - 4/12/1982
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
4/12/1982 - 24/7/1984
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
24/7/1984 - 8/2/1985
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
8/2/1985 - 18/5/1988
Tương tác với Tứ trụ: | ĐẠI VẬN 2 - Kỷ Dậu
Từ: 18/5/1988 (6 tuổi).
Đến: 18/5/1998 (16 tuổi).
Thần hành quyền:
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
18/5/1988 - 3/12/1992
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
3/12/1992 - 28/9/1994
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
28/9/1994 - 18/5/1998
Tương tác với Tứ trụ:
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ. | ĐẠI VẬN 3 - Mậu Thân
Từ: 18/5/1998 (16 tuổi).
Đến: 18/5/2008 (26 tuổi).
Thần hành quyền:
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
18/5/1998 - 4/12/2002
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
4/12/2002 - 28/9/2004
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
28/9/2004 - 15/4/2005
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
15/4/2005 - 18/5/2008
Tương tác với Tứ trụ:
-Thân hợp Tị Ngày.
-Thân hình phá Tị Ngày. | ĐẠI VẬN 4 - Đinh Mùi
Từ: 18/5/2008 (26 tuổi).
Đến: 18/5/2018 (36 tuổi).
Thần hành quyền:
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
18/5/2008 - 3/12/2012
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
3/12/2012 - 24/7/2014
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
24/7/2014 - 8/2/2015
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
8/2/2015 - 18/5/2018
Tương tác với Tứ trụ:
-Đinh hợp Nhâm Năm.
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. |
ĐẠI VẬN 5 - Bính Ngọ
Từ: 18/5/2018 (36 tuổi).
Đến: 18/5/2028 (46 tuổi).
Thần hành quyền:
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
18/5/2018 - 4/12/2022
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
4/12/2022 - 28/9/2024
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
28/9/2024 - 19/5/2026
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
19/5/2026 - 18/5/2028
Tương tác với Tứ trụ:
-Bính hợp Tân Ngày. | ĐẠI VẬN 6 - Ất Tị
Từ: 18/5/2028 (46 tuổi).
Đến: 18/5/2038 (56 tuổi).
Thần hành quyền:
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
18/5/2028 - 2/12/2032
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
2/12/2032 - 30/10/2033
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
30/10/2033 - 20/6/2035
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
20/6/2035 - 18/5/2038
Tương tác với Tứ trụ:
-Ất hợp Canh Tháng. | ĐẠI VẬN 7 - Giáp Thìn
Từ: 18/5/2038 (56 tuổi).
Đến: 18/5/2048 (66 tuổi).
Thần hành quyền:
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
18/5/2038 - 4/12/2042
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
4/12/2042 - 24/7/2044
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
24/7/2044 - 8/2/2045
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
8/2/2045 - 18/5/2048
Tương tác với Tứ trụ:
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ. | ĐẠI VẬN 8 - Quý Mão
Từ: 18/5/2048 (66 tuổi).
Đến: 18/5/2058 (76 tuổi).
Thần hành quyền:
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
18/5/2048 - 3/12/2052
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
3/12/2052 - 28/9/2054
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
28/9/2054 - 18/5/2058
Tương tác với Tứ trụ:
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Mão hợp Tuất Năm.
-Mão hợp Tuất Tháng.
-Mão hợp Tuất Giờ. |
1982 Nhâm Tuất 0t- ĐV1 Canh Tuất
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Mộ.s | 1983 Quý Hợi 1t - ĐV1 Canh Tuất
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Tt.s
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Hợi xung Tị Ngày. | 1984 Giáp Tý 2t - ĐV1 Canh Tuất
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Th.b | 1985 Ất Sửu 3t - ĐV1 Canh Tuất
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Dg.b
-Ất hợp Canh Tháng.
-Ất hợp Canh ĐV.
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ.
-Sửu hình Tuất ĐV. | 1986 Bính Dần 4t - ĐV1 Canh Tuất
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Ts.v
-Bính hợp Tân Ngày.
-Dần hình Tị Ngày. | 1987 Đinh Mão 5t - ĐV1 Canh Tuất
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Md.v
-Đinh hợp Nhâm Năm hóa Mộc.
-Mão hợp Tuất Năm hóa Hỏa.
-Mão hợp Tuất Tháng hóa Hỏa.
-Mão hợp Tuất Giờ hóa Hỏa.
-Mão hợp Tuất ĐV hóa Hỏa. | 1988 Mậu Thìn 6t - ĐV2 Kỷ Dậu
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Qđ.v
-Trụ Năm bị thiên khắc địa xung.
-Thìn hợp Dậu ĐV.
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ. | 1989 Kỷ Tị 7t - ĐV2 Kỷ Dậu
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Lq.v |
1990 Canh Ngọ 8t - ĐV2 Kỷ Dậu
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Đv.v | 1991 Tân Mùi 9t - ĐV2 Kỷ Dậu
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Sy.s
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. | 1992 Nhâm Thân 10t - ĐV2 Kỷ Dậu
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Bh.s
-Thân hợp Tị Ngày hóa Thủy.
-Thân hình phá Tị Ngày. | 1993 Quý Dậu 11t- ĐV2 Kỷ Dậu
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Tử.s
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ.
-Dậu hình Dậu ĐV. | 1994 Giáp Tuất 12t- ĐV2 Kỷ Dậu
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Mộ.s
-Giáp hợp Kỷ ĐV hóa Thổ.
-Tuất hại Dậu ĐV. | 1995 Ất Hợi 13t - ĐV2 Kỷ Dậu
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Tt.s
-Ất hợp Canh Tháng.
-Trụ Ngày thiên khắc địa xung thái tuế.
-Hợi xung Tị Ngày. | 1996 Bính Tý 14t - ĐV2 Kỷ Dậu
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Th.b
-Bính hợp Tân Ngày hóa Thủy.
-Tý phá Dậu ĐV. | 1997 Đinh Sửu 15t- ĐV2 Kỷ Dậu
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Dg.b
-Đinh hợp Nhâm Năm.
-Sửu Tị Ngày Dậu ĐV tam hợp hóa Kim.
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ. |
1998 Mậu Dần 16t - ĐV3 Mậu Thân
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Ts.v
-Dần hình Tị Ngày.
-Dần hình xung Thân ĐV. | 1999 Kỷ Mão 17t - ĐV3 Mậu Thân
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Md.v
-Mão hợp Tuất Năm.
-Mão hợp Tuất Tháng.
-Mão hợp Tuất Giờ. | 2000 Canh Thìn 18t- ĐV3 Mậu Thân
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Qđ.v
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ. | 2001 Tân Tị 19t - ĐV3 Mậu Thân
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Lq.v
-Tị hợp Thân ĐV.
-Tị hình phá Thân ĐV. | 2002 Nhâm Ngọ 20t- ĐV3 Mậu Thân
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Đv.v | 2003 Quý Mùi 21t - ĐV3 Mậu Thân
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Sy.s
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Quý hợp Mậu ĐV.
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. | 2004 Giáp Thân 22t- ĐV3 Mậu Thân
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Bh.s
-Thân hợp Tị Ngày.
-Thân hình phá Tị Ngày. | 2005 Ất Dậu 23t - ĐV3 Mậu Thân
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Tử.s
-Ất hợp Canh Tháng hóa Kim.
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ. |
2006 Bính Tuất 24t- ĐV3 Mậu Thân
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Mộ.s
-Bính hợp Tân Ngày. | 2007 Đinh Hợi 25t- ĐV3 Mậu Thân
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Tt.s
-Đinh hợp Nhâm Năm.
-Trụ Ngày bị thiên khắc địa xung.
-Hợi xung Tị Ngày.
-Hợi hại Thân ĐV. | 2008 Mậu Tý 26t - ĐV4 Đinh Mùi
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Th.b
-Tý hại Mùi ĐV. | 2009 Kỷ Sửu 27t - ĐV4 Đinh Mùi
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Dg.b
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ.
-Sửu hình xung Mùi ĐV. | 2010 Canh Dần 28t- ĐV4 Đinh Mùi
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Ts.v
-Dần hình Tị Ngày. | 2011 Tân Mão 29t - ĐV4 Đinh Mùi
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Md.v
-Mão hợp Tuất Năm.
-Mão hợp Tuất Tháng.
-Mão hợp Tuất Giờ. | 2012 Nhâm Thìn 30t - ĐV4 Đinh Mùi
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Qđ.v
-Nhâm hợp Đinh ĐV.
-Trụ Giờ thiên khắc địa xung thái tuế.
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ. | 2013 Quý Tị 31t - ĐV4 Đinh Mùi
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Lq.v
-Quý hợp Mậu Giờ hóa Hỏa. |
2014 Giáp Ngọ 32t- ĐV4 Đinh Mùi
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Đv.v
-Ngọ hợp Mùi ĐV. | 2015 Ất Mùi 33t - ĐV4 Đinh Mùi
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Sy.s
-Ất hợp Canh Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. | 2016 Bính Thân 34t- ĐV4 Đinh Mùi
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Bh.s
-Bính hợp Tân Ngày.
-Thân hợp Tị Ngày.
-Thân hình phá Tị Ngày. | 2017 Đinh Dậu 35t- ĐV4 Đinh Mùi
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Tử.s
-Đinh hợp Nhâm Năm.
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ. | 2018 Mậu Tuất 36t - ĐV5 Bính Ngọ
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Mộ.s | 2019 Kỷ Hợi 37t - ĐV5 Bính Ngọ
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Tt.s
-Hợi xung Tị Ngày. | 2020 Canh Tý 38t - ĐV5 Bính Ngọ
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Th.b
-Tý xung Ngọ ĐV. | 2021 Tân Sửu 39t - ĐV5 Bính Ngọ
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Dg.b
-Tân hợp Bính ĐV.
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ.
-Sửu hại Ngọ ĐV. |
2022 Nhâm Dần 40t - ĐV5 Bính Ngọ
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Ts.v
-Dần Ngọ ĐV Tuất Năm Tuất Tháng Tuất Giờ tam hợp hóa Hỏa.
-Dần hình Tị Ngày. | 2023 Quý Mão 41t- ĐV5 Bính Ngọ
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Md.v
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Mão hợp Tuất Năm.
-Mão hợp Tuất Tháng.
-Mão hợp Tuất Giờ.
-Mão phá Ngọ ĐV. | 2024 Giáp Thìn 42t- ĐV5 Bính Ngọ
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Qđ.v
-Trụ Tháng thiên khắc địa xung thái tuế.
-Trụ Giờ bị thiên khắc địa xung.
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ. | 2025 Ất Tị 43t - ĐV5 Bính Ngọ
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Lq.v
-Ất hợp Canh Tháng. | 2026 Bính Ngọ 44t - ĐV5 Bính Ngọ
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Đv.v
-Bính hợp Tân Ngày.
-Ngọ hình Ngọ ĐV. | 2027 Đinh Mùi 45t- ĐV5 Bính Ngọ
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Sy.s
-Đinh hợp Nhâm Năm.
-Mùi hợp Ngọ ĐV.
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. | 2028 Mậu Thân 46t- ĐV6 Ất Tị
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Bh.s
-Thân hợp Tị Ngày.
-Thân hợp Tị ĐV.
-Thân hình phá Tị Ngày.
-Thân hình phá Tị ĐV. | 2029 Kỷ Dậu 47t - ĐV6 Ất Tị
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Tử.s
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ. |
2030 Canh Tuất 48t- ĐV6 Ất Tị
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Mộ.s
-Canh hợp Ất ĐV. | 2031 Tân Hợi 49t - ĐV6 Ất Tị
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Tt.s
-Hợi xung Tị Ngày.
-Hợi xung Tị ĐV. | 2032 Nhâm Tý 50t - ĐV6 Ất Tị
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Th.b | 2033 Quý Sửu 51t- ĐV6 Ất Tị
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Dg.b
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ. | 2034 Giáp Dần 52t- ĐV6 Ất Tị
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Ts.v
-Dần hình Tị Ngày.
-Dần hình Tị ĐV. | 2035 Ất Mão 53t - ĐV6 Ất Tị
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Md.v
-Ất hợp Canh Tháng.
-Mão hợp Tuất Năm.
-Mão hợp Tuất Tháng.
-Mão hợp Tuất Giờ. | 2036 Bính Thìn 54t- ĐV6 Ất Tị
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Qđ.v
-Bính hợp Tân Ngày.
-Trụ Năm thiên khắc địa xung thái tuế.
-Trụ Tháng bị thiên khắc địa xung.
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ. | 2037 Đinh Tị 55t - ĐV6 Ất Tị
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Lq.v
-Đinh hợp Nhâm Năm. |
2038 Mậu Ngọ 56t - ĐV7 Giáp Thìn
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Đv.v | 2039 Kỷ Mùi 57t - ĐV7 Giáp Thìn
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Sy.s
-Kỷ hợp Giáp ĐV hóa Thổ.
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. | 2040 Canh Thân 58t - ĐV7 Giáp Thìn
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Bh.s
-Thân hợp Tị Ngày.
-Thân hình phá Tị Ngày. | 2041 Tân Dậu 59t - ĐV7 Giáp Thìn
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Tử.s
-Dậu hợp Thìn ĐV hóa Kim.
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ. | 2042 Nhâm Tuất 60t - ĐV7 Giáp Thìn
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Mộ.s
-Tuất xung Thìn ĐV. | 2043 Quý Hợi 61t - ĐV7 Giáp Thìn
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Tt.s
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Hợi xung Tị Ngày. | 2044 Giáp Tý 62t - ĐV7 Giáp Thìn
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Th.b | 2045 Ất Sửu 63t - ĐV7 Giáp Thìn
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Dg.b
-Ất hợp Canh Tháng.
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ.
-Sửu phá Thìn ĐV. |
2046 Bính Dần 64t- ĐV7 Giáp Thìn
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Ts.v
-Bính hợp Tân Ngày.
-Dần hình Tị Ngày. | 2047 Đinh Mão 65t- ĐV7 Giáp Thìn
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Md.v
-Đinh hợp Nhâm Năm hóa Mộc.
-Mão hợp Tuất Năm hóa Hỏa.
-Mão hợp Tuất Tháng hóa Hỏa.
-Mão hợp Tuất Giờ hóa Hỏa.
-Mão hại Thìn ĐV. | 2048 Mậu Thìn 66t - ĐV8 Quý Mão
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Qđ.v
-Trụ Năm bị thiên khắc địa xung.
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ.
-Thìn hại Mão ĐV. | 2049 Kỷ Tị 67t - ĐV8 Quý Mão
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Lq.v | 2050 Canh Ngọ 68t- ĐV8 Quý Mão
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Đv.v
-Ngọ phá Mão ĐV. | 2051 Tân Mùi 69t - ĐV8 Quý Mão
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Sy.s
-Mùi hình phá Tuất Năm.
-Mùi hình phá Tuất Tháng.
-Mùi hình phá Tuất Giờ. | 2052 Nhâm Thân 70t - ĐV8 Quý Mão
Nhâm THƯƠNG(Hu) - Qđ.v
DT Bính Bh.s
-Thân hợp Tị Ngày hóa Thủy.
-Thân hình phá Tị Ngày. | 2053 Quý Dậu 71t - ĐV8 Quý Mão
Quý THỰC(Hu) - Sy.s
DT Bính Tử.s
-Quý hợp Mậu Giờ.
-Dậu hại Tuất Năm.
-Dậu hại Tuất Tháng.
-Dậu hại Tuất Giờ.
-Dậu xung Mão ĐV. |
2054 Giáp Tuất 72t- ĐV8 Quý Mão
Giáp TÀI(Hỉ) - Dg.b
DT Bính Mộ.s
-Tuất hợp Mão ĐV. | 2055 Ất Hợi 73t - ĐV8 Quý Mão
Ất T.TÀI(Hỉ) - Mộ.s
DT Bính Tt.s
-Ất hợp Canh Tháng.
-Trụ Ngày thiên khắc địa xung thái tuế.
-Hợi xung Tị Ngày. | 2056 Bính Tý 74t - ĐV8 Quý Mão
Bính QUAN(Dt) - Mộ.s
DT Bính Th.b
-Bính hợp Tân Ngày hóa Thủy.
-Tý hình Mão ĐV. | 2057 Đinh Sửu 75t- ĐV8 Quý Mão
Đinh SÁT(Dt) - Dg.b
DT Bính Dg.b
-Đinh hợp Nhâm Năm.
-Sửu hình Tuất Năm.
-Sửu hình Tuất Tháng.
-Sửu hình Tuất Giờ. | 2058 Mậu Dần 76t - ĐV9 Tân Sửu
Mậu ẤN(Vệ) - Mộ.s
DT Bính Ts.v
-Mậu hợp Quý ĐV.
-Dần hình Tị Ngày. | 2059 Kỷ Mão 77t - ĐV9 Tân Sửu
Kỷ KIÊU(Vệ) - Dg.b
DT Bính Md.v
-Mão hợp Tuất Năm.
-Mão hợp Tuất Tháng.
-Mão hợp Tuất Giờ. | 2060 Canh Thìn 78t- ĐV9 Tân Sửu
Canh KIẾP(Kị) - Sy.s
DT Bính Qđ.v
-Thìn xung Tuất Năm.
-Thìn xung Tuất Tháng.
-Thìn xung Tuất Giờ.
-Thìn phá Sửu ĐV. | 2061 Tân Tị 79t - ĐV9 Tân Sửu
Tân TỶ(Kị) - Qđ.v
DT Bính Lq.v |