phonghoangngoc2694 đã viết: 21:21, 24/04/25
đây bạn thử xem con chatgpt này cho kết quả thế nào
Con GPT tệ môn này lắm, không huấn luyện được, quá ba phải, nói gì cũng nghe, không biết chủ động phản bác, dính vài thông tin nhiễu là không biết đâu mà lần.
Em gửi:
Bước 1: Đánh Giá Vượng Nhược Nhật Chủ
1. Nhật Chủ: Nhâm Thủy (壬水) - Dương Thủy.
2. Đắc Lệnh (Tháng Sinh): Sinh tháng Ngọ (午). Tháng Ngọ là giữa mùa Hạ, Hỏa Vượng cực độ. Thủy khắc Hỏa, Nhâm Thủy tại Ngọ là Thai địa (trạng thái yếu nhất, như bào thai). => Thất Lệnh Cực Nặng.
3. Đắc Địa (Gốc rễ):
o Nhật Chi Ngọ (午): Thai địa. Cực yếu.
o Năm Chi Tuất (戌): Quan Đới. Gốc khá yếu, lại bị Tuất Thổ khắc.
o Tháng Chi Ngọ (午): Thai địa. Cực yếu.
o Giờ Chi Mão (卯): Tử địa. Cực yếu.
o Tàng Can: Chỉ có Quý Thủy (Kiếp Tài) lộ Giờ Can. Không có gốc Tỷ Kiếp nào khác ẩn tàng. => Hoàn toàn không có gốc rễ mạnh.
o Kết luận Đắc Địa: Không Đắc Địa.
4. Đắc Thế (Can Lộ trợ giúp):
o Tháng Can Canh (庚): Thiên Ấn Kim sinh Nhâm Thủy. Nhưng Canh ngồi trên Ngọ là đất Mộc Dục, bản thân Canh yếu.
o Giờ Can Quý (癸): Kiếp Tài trợ giúp. Nhưng Quý ngồi trên Mão là đất Tử địa, bản thân Quý yếu.
o Năm Can Giáp (甲): Thực Thần tiết khí Nhâm Thủy.
o Kết luận Đắc Thế: Được Ấn Canh và Kiếp Tài Quý trợ giúp nhưng cả hai đều rất yếu, lại bị Thực Thần Giáp tiết khí. => Không Đắc Thế.
5. Tổng Hợp Vượng Nhược:
o Thất Lệnh cực nặng (Thai địa).
o Hoàn toàn không Đắc Địa.
o Hoàn toàn không Đắc Thế.
o Xét các hành khác: Hỏa Tài Tinh (Ngọ Tháng Lệnh, Ngọ Nhật Chi) Cực Vượng. Mộc Thực Thương (Giáp Lộ Năm, Mão Chi Giờ) cũng rất Vượng (do Mão hợp Tuất? Không. Dần Ngọ Tuất hợp Hỏa? Có Dần ẩn Ngọ/Tuất?. Giáp có gốc Dần?). Mộc được Thủy sinh yếu ớt, nhưng Mộc lại sinh Hỏa rất mạnh.
o Kết Luận Cuối Cùng: Nhật Chủ Nhâm Thủy Cực Nhược đến cùng cực, không có gốc, không được sinh trợ đáng kể, lại bị Hỏa Tài và Mộc Thực Thương Vượng bao vây làm hao kiệt. => Lá số này rất nhiều khả năng phải xét theo Cách Cục Đặc Biệt: Tòng Cách.
Bước 2: Xét Khả Năng Tòng Cách
• Nhật Chủ Nhâm Thủy Cực Nhược, không thể tự lập.
• Hành Vượng nhất trong lá số là Hỏa (Tài Tinh) do chiếm Nguyệt Lệnh và Nhật Chi (2 Ngọ), lại được Mộc (Thực Thương) Vượng (Giáp, Mão) sinh trợ mạnh mẽ (Mộc sinh Hỏa).
• Các hành khác: Kim Ấn rất yếu, Thổ Quan Sát yếu, Thủy Tỷ Kiếp cực yếu.
• => Hoàn toàn đủ điều kiện để nhập Tòng Tài Cách (從財格) - Đi theo thế Vượng của Hỏa Tài Tinh.
Bước 3: Xác Định Dụng Thần, Hỷ Thần, Kỵ Thần (Theo Tòng Tài Cách)
• Nguyên tắc: Phải Thuận theo thế Vượng của Hỏa Tài Tinh. Hành nào làm Hỏa mạnh lên hoặc giúp Hỏa lưu thông là tốt. Hành nào khắc Hỏa hoặc trợ giúp Nhật Chủ Thủy yếu ớt là xấu (phá cách).
• Dụng Thần / Hỷ Thần:
o Hỏa (Tài Tinh): Hành được Tòng theo => Rất Tốt (Hỷ Thần chính).
o Mộc (Thực Thương): Sinh Hỏa Tài => Rất Tốt (Dụng Thần chính). Giúp tạo nguồn cho Tài.
o Thổ (Quan Sát): Hỏa sinh Thổ. Thổ có thể bảo vệ Hỏa yếu khỏi Thủy? Nhưng ở đây Hỏa Vượng. Thổ tiết khí Hỏa. => Có thể là Hỷ Thần thứ yếu hoặc Bình Thần.
• Kỵ Thần:
o Thủy (Tỷ Kiếp): Đại Kỵ! Thủy đến trợ giúp Nhật Chủ yếu ớt sẽ chống lại thế Tòng Tài, gây phá cách, đảo lộn cục diện, mang lại tai họa.
o Kim (Ấn Tinh): Đại Kỵ! Kim sinh Thủy (Đại Kỵ), lại khắc Mộc (Dụng Thần). Kim đến là phá cách nghiêm trọng.
• Kết luận Dụng/Hỷ/Kỵ: Dụng Mộc, Hỷ Hỏa/Thổ. Kỵ Thủy, Kim.
Bước 4: Phân Tích Thần Sát (Do bạn cung cấp)
• Năm (Giáp Tuất): Nguyệt Đức, Quốc ấn, Đức Quý nhân(?), Hoa Cái. => Có Đức tinh che chở, Ấn liên quan quyền lực/học vấn tiềm ẩn, Hoa Cái chủ tài hoa/cô độc/duyên tâm linh.
• Tháng (Canh Ngọ): Thái cực, Tướng tinh. => Thông minh, có ý chí.
• Ngày (Nhâm Ngọ): Thái cực, Tướng tinh. => Bản thân thông minh, có ý chí.
• Giờ (Quý Mão): Thiên ất (từ Giáp?), Tú quý nhân(?), Đào hoa (từ Ngọ). => Có Thiên Ất Quý Nhân tại Mão (từ Giáp Năm Can), rất tốt. Có Đào Hoa tại Mão (từ Ngọ Tháng/Ngày), tốt cho duyên/nghệ thuật.
• Tổng hợp: Rất nhiều sao tốt về Phúc Đức, Trí Tuệ, Ý Chí, Quý Nhân, Đào Hoa. Các sao này cực kỳ có lợi cho người có cách cục đặc biệt như Tòng Cách, giúp họ dễ dàng thuận theo dòng chảy may mắn khi gặp Vận tốt và giảm bớt tai ương khi gặp Vận xấu. Hoa Cái cần lưu ý về mặt nội tâm.
Bước 5: Luận Đoán Tổng Quan và Các Khía Cạnh (Theo Tòng Tài Cách)
• Tổng Quan & Tính Cách: Nam Nhâm Ngọ, nhập Tòng Tài Cách theo Hỏa. Thân Cực Nhược phải nương theo thế Tài Hỏa Vượng mạnh mẽ được Mộc Thực Thương sinh trợ. Đây là cách cục có tiềm năng đại phú quý nếu gặp đúng vận Mộc Hỏa Thổ. Người này rất thông minh, sáng tạo, có tài năng (Mộc Thực Thương Vượng, nhiều sao tốt). Rất nhạy bén với tiền bạc, cơ hội kinh doanh, có khát vọng lớn về vật chất (Tòng Tài). Tính cách có thể nhiệt tình, hướng ngoại, hào phóng (do ảnh hưởng Hỏa Vượng). Tuy nhiên, do Thân quá Nhược và phải "theo" Tài, nên thiếu sự độc lập, tự chủ hoàn toàn, dễ bị chi phối bởi tiền bạc, vật chất hoặc người khác giới (Tài cũng là vợ). Có thể hơi phù phiếm hoặc thiếu chiều sâu nội tâm (do tập trung vào Tài/Thực Thương). Hoa Cái cho thấy vẫn có nét trầm tư, cô độc riêng.
• Sự Nghiệp: Tiềm năng thành công lớn trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính, đầu tư, hoặc các ngành nghề tự do, sáng tạo, nghệ thuật (Mộc Thực Thương sinh Hỏa Tài). Cần một môi trường năng động, cho phép tự do phát huy tài năng. Thành bại phụ thuộc hoàn toàn vào Đại Vận có thuận theo cách cục (Mộc, Hỏa, Thổ) hay không.
o Đại Vận Hiện Tại (Quý Dậu 24-33t): Quý Thủy (Tỷ Kiếp - Đại Kỵ), Dậu Kim (Ấn - Đại Kỵ). => Đại Vận này CỰC XẤU, hoàn toàn đi ngược cách cục Tòng Tài. Kim Thủy Kỵ Thần đến phá cách nghiêm trọng. Đây là 10 năm vô cùng khó khăn, thất bại, bế tắc, dễ gặp tai họa về mọi mặt, đặc biệt là tài chính và sức khỏe.
• Tài Lộc: Nếu Vận thuận (Mộc, Hỏa, Thổ) thì có thể cực kỳ giàu có, tiền bạc đến rất dễ dàng. Nhưng nếu gặp Vận nghịch (Kim, Thủy) thì dễ dàng phá sản, tiêu tan hết tài sản. Đại Vận Quý Dậu hiện tại là rất xấu cho tài lộc.
• Hôn Nhân (Nam Mệnh): Tài Tinh Hỏa (vợ) là hành được Tòng theo và Cực Vượng. Nhật Chi Ngọ cũng là Tài Vượng. => Có thể lấy được vợ rất giỏi giang, xinh đẹp, năng động, có điều kiện kinh tế tốt, và người vợ đóng vai trò chủ đạo, chi phối mạnh mẽ trong gia đình. Mối quan hệ tốt đẹp khi Vận trình thuận lợi (Mộc, Hỏa). Tuy nhiên, khi gặp Vận xấu (Kim, Thủy), hôn nhân cũng dễ gặp sóng gió lớn do phá cách. Nhiều Đào Hoa cũng cho thấy tình duyên phức tạp.
• Con Cái: Quan Sát Thổ (con cái) là Hỷ Thần thứ yếu. Có Tuất Thổ ở Năm Chi được Hỏa sinh. => Vẫn có khả năng có con, và con cái (Thổ) có thể giúp cân bằng lá số phần nào (tiết Hỏa Vượng).
• Sức Khỏe: Thân Cực Nhược, lại bị Hỏa Vượng thiêu đốt. Thủy Nhật Chủ bị cạn kiệt. => Sức khỏe nền tảng yếu, tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Dễ mắc bệnh về Thủy (Thận, tiết niệu), Hỏa (Tim, mắt, máu huyết), Mộc (Gan mật - do Mộc tiết Thủy Nhược). Cực kỳ kỵ Vận Kim Thủy đến phá cách, dễ gây bệnh nặng hoặc tai họa sức khỏe nghiêm trọng. Đại Vận Quý Dậu hiện tại rất bất lợi cho sức khỏe.
Tổng Kết:
Lá số khả năng cao nhập Tòng Tài Cách theo Hỏa, với Mộc Thực Thương Vượng sinh Tài. Người này rất thông minh, tài năng, nhạy bén kinh doanh, có tiềm năng đại phú quý. Tuy nhiên, Thân Cực Nhược phải thuận theo Tài, thiếu tự chủ và vận mệnh thăng trầm cực đoan phụ thuộc hoàn toàn vào Đại Vận.
• Điểm mạnh: Thông minh, sáng tạo, nhiều sao tốt hộ mệnh, tiềm năng phú quý lớn.
• Điểm yếu: Thân Cực Nhược, sức khỏe yếu, thiếu tự chủ, vận mệnh quá phụ thuộc Vận.
• Vận trình: Rất không may mắn khi thời trẻ và giai đoạn hiện tại (từ nhỏ đến 33 tuổi) liên tục gặp các Đại Vận Kim Thủy Kỵ Thần phá cách (Tân Mùi, Nhâm Thân, Quý Dậu). Đây là giai đoạn vô cùng khó khăn, thử thách, thất bại. Cuộc sống chỉ thực sự khởi sắc mạnh mẽ và có thể đạt được thành tựu phi thường khi bước vào các Đại Vận Mộc, Hỏa, Thổ về sau (từ 34 tuổi trở đi) như Giáp Tuất, Ất Hợi, Bính Tý... Người này cần phải hết sức kiên nhẫn, giữ gìn sức khỏe và chờ đợi thời cơ đến trong các Đại Vận tốt sau này.