Xem, hỏi đáp, luận giải về tử vi
Nội qui chuyên mục
Đây là chuyên mục dành cho việc xem lá số tử vi. Các bài mang tính trao đổi học thuật xin vui lòng đăng trong mục
Kiến thức tử vi .
Không được đính kèm lá số của trang web khác. Các bài không liên quan sẽ bị chuyển khỏi chuyên mục này.
macvosau1
Mới gia nhập
Bài viết: 1 Tham gia: 22:21, 20/03/10
Gửi bài
gửi bởi macvosau1 » 22:30, 20/03/10
Lá Số Tử Vi Trọn Đời [/CENTER ALIGN]
[Hướng Dẫn In] [In Lá Số] [Lá Số] [Tử Bình] [/CENTER ALIGN]
Hỏa (-) NÔ-BỘC / 53 [/CENTER ALIGN]
Tị
LƯƠNG <-Mộc-hđ> Thiên-Việt Văn-Xương Hóa-Lộc Phi-Liêm Thiên-Thương Hồng-Loan Long-Đức Bệnh [/CENTER ALIGN]
Hỏa (+) THIÊN-DI / 63 [/CENTER ALIGN]
Ngọ
SÁT <+Kim-mđ> Thiên-Phúc Hỉ-Thần Địa-Không [/RIGHT ALIGN]
Hỏa-Tinh [/RIGHT ALIGN]
Bạch-Hổ Tử [/CENTER ALIGN]
Thổ (-) TẬT-ÁCH / 73 [/CENTER ALIGN]
Mùi
Tả-Phù Hữu-Bật Hóa-Khoa Quốc-Ấn Bệnh-Phù Thiên-Sứ Phong-Cáo Phúc-Đức Thiên-Đức Quả-Tú Mộ [/CENTER ALIGN]
Kim (+) TÀI-BẠCH / 83 [/CENTER ALIGN]
Thân
LIÊM <-Hỏa-vđ> Đại-Hao Thiên-Khốc Điếu-Khách Thiên-Thọ Thiên-Mã Tuyệt [/CENTER ALIGN]
Thổ (+) QUAN-LỘC / 43 [/CENTER ALIGN]
Thìn
TỬ-VI <+Thổ-vđ> TƯỚNG <+Thủy-vđ> Hóa-Quyền Đường-Phù Tấu-Thơ Địa-Kiếp [/RIGHT ALIGN]
Thiên-Hư Tuế-Phá Thiên-Riêu Thiên-Y Thiên-La Suy [/CENTER ALIGN]
Hợi Tí [/CENTER ALIGN]
Sửu [/CENTER ALIGN]
Dần [/RIGHT ALIGN]
Tuất TÊN: Nguyen Minh Hien
Năm Sinh: NHÂM TUẤT
Dương-Nam
Tháng: 4
Ngày: 9
Giờ: TỴ
Bản-Mệnh: Đại-hải-Thủy
Cục: Mộc-tam-cục
THÂN cư PHU-THE (Than) / 103: tại cung TUẤT
Mệnh : Đại Hải Thủy (nước biển cả)
Cầm tinh con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. [/CENTER ALIGN]
Mão [/RIGHT ALIGN]
Dậu Thìn [/RIGHT ALIGN]
Thân Mùi [/CENTER ALIGN]
Ngọ [/CENTER ALIGN]
Tỵ [/RIGHT ALIGN]
[/CENTER ALIGN]
Kim (-) TỬ-TỨC / 93 [/CENTER ALIGN]
Dậu
Văn-Khúc Phục-Binh Trực-Phù Thiên-Trù LN Van-Tinh: Thai [/CENTER ALIGN]
Mộc (-) ĐIỀN-TRẠCH / 33 [/CENTER ALIGN]
Mão
CƠ <-Thổ-mđ> CỰ <-Thủy-mđ> Thiên-Khôi Tướng-Quân Tam-Thai Tử-Phù Nguyệt-Đức Đào-Hoa TRIỆT Đế-Vượng [/CENTER ALIGN]
Thổ (+) PHU-THÊ (Thân) / 103 [/CENTER ALIGN]
Tuất
PHÁ <-Thủy-đđ> Thiên-Quan Quan-Phủ Đà-La [/RIGHT ALIGN]
Linh-Tinh [/RIGHT ALIGN]
Thái-Tuế Địa-Giải Thiên-Tài Hoa-Cái Địa-Võng Dưỡng [/CENTER ALIGN]
Mộc (+) PHÚC-ĐỨC / 23 [/CENTER ALIGN]
Dần
THAM <-Thủy-đđ> Tiểu-Hao Thiên-Quí Long-Trì Quan-Phù TRIỆT Lâm-Quan [/CENTER ALIGN]
Thổ (-) PHỤ-MẪU / 13 [/CENTER ALIGN]
Sửu
NHẬT <+Hỏa-đđ> NGUYỆT <-Thủy-đđ> Thanh-Long Thiếu-Âm Phá-Toái TUẦN Quan-Đới [/CENTER ALIGN]
Thủy (+) MỆNH / 3 [/CENTER ALIGN]
Tý
VŨ <-Kim-vđ> PHỦ <-Thổ-mđ> Hóa-Kỵ Lực-Sĩ Kình-Dương [/RIGHT ALIGN]
Ân-Quang Phượng-Các Giải-Thần Đẩu-Quân Tang-Môn Thiên-Hình TUẦN Mộc-Dục [/CENTER ALIGN]
Thủy (-) HUYNH-ĐỆ / 113 [/CENTER ALIGN]
Hợi
ĐỒNG <+Thủy-đđ> Lộc-Tồn Bác-Sỉ Thai-Phụ Bát-Tọa Thiên-Hỉ Thiên-Không Thiếu-Dương Thiên-Giải Cô-Thần Kiếp-Sát Lưu-Hà Trường-Sinh [/CENTER ALIGN]