[CENTER ALIGN=CENTER]http://www.tinvietonline.com/KHHB/tuvi/ ... session=82[/CENTER ALIGN] | PHU-THÊ (Thân) / 22[/CENTER ALIGN] | Tị |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Phi-Liêm |
Thai-Phụ |
Hồng-Loan |
Đẩu-Quân |
Long-Đức |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Tài |
Lâm-Quan[/CENTER ALIGN] |
Hỏa (+) | HUYNH-ĐỆ / 12[/CENTER ALIGN] | Ngọ |
LIÊM <-Hỏa-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
Hữu-Bật |
Thiên-Phúc |
Tấu-Thơ |
Bạch-Hổ |
Quan-Đới[/CENTER ALIGN] |
Thổ (-) | MỆNH / 2[/CENTER ALIGN] | Mùi |
LƯƠNG <-Mộc-đđ> |
Hóa-Lộc |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
Mộc-Dục[/CENTER ALIGN] |
Kim (+) | PHỤ-MẪU / 112[/CENTER ALIGN] | Thân |
SÁT <+Kim-mđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Khoa |
Tiểu-Hao |
Thiên-Khốc |
Điếu-Khách |
Thiên-Mã |
Trường-Sinh[/CENTER ALIGN] |
Thổ (+) | TỬ-TỨC / 32[/CENTER ALIGN] | Thìn |
THAM <-Thủy-vđ> |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Thiên-Hư |
Bát-Tọa |
Tuế-Phá |
Thiên-La |
Đế-Vượng[/CENTER ALIGN] |
Dậu | Thân[/CENTER ALIGN] | Mùi[/CENTER ALIGN] | Ngọ[/RIGHT ALIGN] |
Tuất | Tỵ[/RIGHT ALIGN] | ||
Hợi | Thìn[/RIGHT ALIGN] | ||
Tí | Sửu[/CENTER ALIGN] | Dần[/CENTER ALIGN] | Mão[/RIGHT ALIGN] |
[/CENTER ALIGN][/td] [td]
[/td][/tr] [tr] [td]
[/td] [td]
[/td][/tr] [tr] [td]
[/td] [td]
[/td] [td]
[/td] [td]
[/td][/tr][/table][/h3][/td][/tr][/table]
Kim (-) | PHÚC-ĐỨC / 102[/CENTER ALIGN] | Dậu |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
Thanh-Long |
Trực-Phù |
Thiên-Trù |
LN Van-Tinh: |
Dưỡng[/CENTER ALIGN] |
Mộc (-) | TÀI-BẠCH / 42[/CENTER ALIGN] | Mão |
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Thiên-Khôi |
Văn-Khúc |
Bệnh-Phù |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Thiên-Thọ |
Đào-Hoa |
TRIỆT |
Suy[/CENTER ALIGN] |
Thổ (+) | ĐIỀN-TRẠCH / 92[/CENTER ALIGN] | Tuất |
VŨ <-Kim-mđ> |
Hóa-Kỵ |
Thiên-Quan |
Lực-Sĩ |
Đà-La[/RIGHT ALIGN] |
Địa-Kiếp[/RIGHT ALIGN] |
Tam-Thai |
Thái-Tuế |
Hoa-Cái |
Địa-Võng |
Thai[/CENTER ALIGN] |
Mộc (+) | TẬT-ÁCH / 52[/CENTER ALIGN] | Dần |
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
PHỦ <-Thổ-mđ> |
Hóa-Quyền |
Đại-Hao |
Hỏa-Tinh[/RIGHT ALIGN] |
Linh-Tinh[/RIGHT ALIGN] |
Thiên-Sứ |
Thiên-Quí |
Long-Trì |
Quan-Phù |
TRIỆT |
Bệnh[/CENTER ALIGN] |
Thổ (-) | THIÊN-DI / 62[/CENTER ALIGN] | Sửu |
CƠ <-Thổ-đđ> |
Phục-Binh |
Phong-Cáo |
Thiếu-Âm |
Thiên-Hình |
Phá-Toái |
TUẦN |
Tử[/CENTER ALIGN] |
Thủy (+) | NÔ-BỘC / 72[/CENTER ALIGN] | Tý |
PHÁ <-Thủy-mđ> |
Quan-Phủ |
Kình-Dương[/RIGHT ALIGN] |
Địa-Không[/RIGHT ALIGN] |
Thiên-Thương |
Ân-Quang |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tang-Môn |
Thiên-Giải |
TUẦN |
Mộ[/CENTER ALIGN] |
Thủy (-) | QUAN-LỘC / 82[/CENTER ALIGN] | Hợi |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
Văn-Xương |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Hỉ |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Địa-Giải |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
Lưu-Hà |
Tuyệt[/CENTER ALIGN] |