Bát tự
Nội qui chuyên mục
Đây là chuyên mục dành cho việc xem lá số tử vi. Các bài mang tính trao đổi học thuật xin vui lòng đăng trong mục Kiến thức tử vi.
Không được đính kèm lá số của trang web khác. Các bài không liên quan sẽ bị chuyển khỏi chuyên mục này.
Đây là chuyên mục dành cho việc xem lá số tử vi. Các bài mang tính trao đổi học thuật xin vui lòng đăng trong mục Kiến thức tử vi.
Không được đính kèm lá số của trang web khác. Các bài không liên quan sẽ bị chuyển khỏi chuyên mục này.
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
Bát tự
Trong nghiên cứu Bát Tự, người ta thường nói đến vượng – suy theo mùa, nhưng đó chỉ là tầng sơ cấp. Người hiểu sâu hơn sẽ biết rằng vượng suy chỉ là biểu đồ khí trường bề mặt, còn bên dưới nó tồn tại một tầng lực gọi là nguyên khí chủ vận. Nguyên khí này không bị ràng buộc hoàn toàn bởi thời tiết tứ trụ, mà vận hành theo quy luật hấp dẫn khí tượng giữa thiên can và thập thần, tạo thành cái mà cổ thư gọi là “chủ khí tùy can, khách khí tùy chi”. Điều ấy khiến cho một mệnh thân nhược theo định nghĩa thông thường lại có thể vận động như thân vượng khi chủ khí hiển lộ.
Đi sâu hơn, mỗi địa chi đều có tàng can, nhưng tàng can không chỉ là can ẩn. Thật ra, nó hoạt động như “tầng thứ hai của thiên can”, ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức các thập thần giao tác với nhau. Ví dụ, Tí chứa Quý Thủy, nhưng trong nhiều trường hợp, khí của Quý không hiển ngay, mà theo dạng thẩm thấu tuần hoàn, chờ khi thiên can gặp hợp hoặc xung mạnh mới lộ ra. Vì vậy người ta mới nói: “Hợp là mở khóa, xung là kích hoạt”. Đây là lý do có mệnh xem trên giấy thì không có Tài, nhưng khi vào đại vận hợp cục thì Tài khí đột nhiên hiển.
Thậm chí trong lý luận thập thần, Tài – Quan – Ấn – Thực – Sát chỉ là danh mục ngũ hành quy ước. Ở tầng sâu hơn, chúng tương tác tạo thành cái gọi là “thần sát lưu chuyển”, nơi từng thập thần không đứng im mà đổi vai qua lại tùy theo trạng thái của dụng thần. Người học bề mặt thường xem dụng thần là thứ để “lấy” nhằm bổ khuyết ngũ hành, nhưng người nghiên cứu cao cấp lại xem dụng thần như “mũi tên định hướng khí mệnh”. Khi dụng thần gặp thời, mệnh cục không cần đủ ngũ hành cũng có thể tự cân bằng nội khí; khi dụng thần bị phá, dù đủ ngũ hành mệnh vẫn suy.
Hiện tượng tam hình – tam hợp – lục hại cũng không đơn thuần là xung hợp cơ học. Thật ra, chúng tạo ra giao thoa khí tầng, khiến một hành có thể biến đổi tính chất. Thí dụ, Hợi – Mão – Mùi hợp Mộc, nhưng Mộc do hợp sinh ra khác hoàn toàn Mộc bản khí. Mộc bản khí chủ sinh trưởng, còn Mộc hợp khí lại chủ kích hoạt – vận hành – chuyển hóa. Sự khác biệt này giải thích vì sao nhiều mệnh không vượng Mộc mà khi tam hợp xuất hiện lại xảy ra các thay đổi đột ngột về vận trình.
Đặc biệt, trong thực hành cao cấp, người ta không còn nhìn Bát Tự theo dạng tĩnh mà theo dạng đồ thị động, nơi mỗi đại vận như một “chu kỳ khuếch đại khí” và từng lưu niên là “điểm giao thoa”. Khi đại vận tương sinh dụng thần, nhưng lưu niên tương khắc thân, sẽ tạo ra trạng thái gọi là “sinh – khắc đồng tồn”, một dạng vận phức hợp khiến sự việc thuận và nghịch diễn ra song song. Nhiều cao nhân giải thích hiện tượng này bằng câu:
“Khí đạo tuần hoàn, không phải một chiều; mệnh đạo biến hóa, không phải một điểm.”
Cuối cùng, Bát Tự chỉ thực sự mở ra khi hiểu được “khí chuyển không chuyển mệnh, mệnh động không động khí”. Nghĩa là can chi nhìn tĩnh, nhưng khí vận bên trong không ngừng luân chuyển, và chính sự luân chuyển ấy mới tạo nên cái gọi là mệnh cách cao – thấp. Người chỉ xem can chi thì đoán được số, nhưng người nhìn khí đạo mới đoán được xu thế vận trình, thứ quyết định toàn bộ cục diện đời người.
Đi sâu hơn, mỗi địa chi đều có tàng can, nhưng tàng can không chỉ là can ẩn. Thật ra, nó hoạt động như “tầng thứ hai của thiên can”, ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức các thập thần giao tác với nhau. Ví dụ, Tí chứa Quý Thủy, nhưng trong nhiều trường hợp, khí của Quý không hiển ngay, mà theo dạng thẩm thấu tuần hoàn, chờ khi thiên can gặp hợp hoặc xung mạnh mới lộ ra. Vì vậy người ta mới nói: “Hợp là mở khóa, xung là kích hoạt”. Đây là lý do có mệnh xem trên giấy thì không có Tài, nhưng khi vào đại vận hợp cục thì Tài khí đột nhiên hiển.
Thậm chí trong lý luận thập thần, Tài – Quan – Ấn – Thực – Sát chỉ là danh mục ngũ hành quy ước. Ở tầng sâu hơn, chúng tương tác tạo thành cái gọi là “thần sát lưu chuyển”, nơi từng thập thần không đứng im mà đổi vai qua lại tùy theo trạng thái của dụng thần. Người học bề mặt thường xem dụng thần là thứ để “lấy” nhằm bổ khuyết ngũ hành, nhưng người nghiên cứu cao cấp lại xem dụng thần như “mũi tên định hướng khí mệnh”. Khi dụng thần gặp thời, mệnh cục không cần đủ ngũ hành cũng có thể tự cân bằng nội khí; khi dụng thần bị phá, dù đủ ngũ hành mệnh vẫn suy.
Hiện tượng tam hình – tam hợp – lục hại cũng không đơn thuần là xung hợp cơ học. Thật ra, chúng tạo ra giao thoa khí tầng, khiến một hành có thể biến đổi tính chất. Thí dụ, Hợi – Mão – Mùi hợp Mộc, nhưng Mộc do hợp sinh ra khác hoàn toàn Mộc bản khí. Mộc bản khí chủ sinh trưởng, còn Mộc hợp khí lại chủ kích hoạt – vận hành – chuyển hóa. Sự khác biệt này giải thích vì sao nhiều mệnh không vượng Mộc mà khi tam hợp xuất hiện lại xảy ra các thay đổi đột ngột về vận trình.
Đặc biệt, trong thực hành cao cấp, người ta không còn nhìn Bát Tự theo dạng tĩnh mà theo dạng đồ thị động, nơi mỗi đại vận như một “chu kỳ khuếch đại khí” và từng lưu niên là “điểm giao thoa”. Khi đại vận tương sinh dụng thần, nhưng lưu niên tương khắc thân, sẽ tạo ra trạng thái gọi là “sinh – khắc đồng tồn”, một dạng vận phức hợp khiến sự việc thuận và nghịch diễn ra song song. Nhiều cao nhân giải thích hiện tượng này bằng câu:
“Khí đạo tuần hoàn, không phải một chiều; mệnh đạo biến hóa, không phải một điểm.”
Cuối cùng, Bát Tự chỉ thực sự mở ra khi hiểu được “khí chuyển không chuyển mệnh, mệnh động không động khí”. Nghĩa là can chi nhìn tĩnh, nhưng khí vận bên trong không ngừng luân chuyển, và chính sự luân chuyển ấy mới tạo nên cái gọi là mệnh cách cao – thấp. Người chỉ xem can chi thì đoán được số, nhưng người nhìn khí đạo mới đoán được xu thế vận trình, thứ quyết định toàn bộ cục diện đời người.
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Bát Tự – Ngũ Hành, điều cốt yếu không nằm ở từng trụ riêng lẻ mà chính là mạch vận khí ẩn tàng nối liền giữa thiên can và địa chi. Người học nông cạn thường chỉ nhìn thấy sinh – khắc – chế – hóa ở tầng bề mặt, nhưng tầng sâu hơn còn tồn tại một lớp gọi là huyền khí trung hòa, nơi mà ngũ hành không hoạt động theo quy tắc tuyến tính mà theo quy luật tuần hoàn nghịch lưu. Chính quy luật này dẫn tới hiện tượng “khí thịnh mà mệnh suy, mệnh vượng mà vận trễ”, nghe tưởng nghịch lý nhưng lại là điểm then chốt để hiểu cấu trúc nội vận của một mệnh cục.
Bát Tự vốn dĩ không cố định. Một số mệnh cục mang theo khí tượng biến hóa, tức là thiên can tuy đứng yên nhưng khí bên trong lại vận hành theo dạng “tam sinh nhất tụ, tứ hợp vô hình”. Khi ấy, hành tính không còn thuần Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ, mà chuyển sang dạng ngũ khí phân độ, chia thành khí tiền vận và khí hậu vận. Điều này lý giải vì sao có mệnh nhìn qua thì vượng Kim nhưng khi bước sang đại vận lại xuất hiện hiện tượng Kim suy Mộc thịnh, vì bản chất khí Kim trước đó chưa thực sự hiển lộ.
Lại có người mệnh mang theo ẩn khí hồi phong, tức là khí trường quay về nội cung. Hiện tượng này tạo ra trạng thái “khí bất tùy mệnh”, nghĩa là mệnh chủ nhìn ngoài bình ổn nhưng khí bên trong lại tiềm ẩn biến động. Khi ẩn khí gặp đại vận tương xung, sẽ xảy ra tương tác kép giữa can chi nội vận và vận hạn ngoại ứng, tạo thành chu kỳ dao động mà cổ thư gọi là “phản bội khí”. Đây là dạng vận khí mà người ngoài nhìn vào thường cho rằng thất thường, nhưng thực ra chỉ là không đồng pha giữa vận và mệnh.
Ngũ hành trong nội vận lại có một tầng nữa gọi là hậu thiên tương nhiếp, nơi mà hành tính chủ – phụ thay đổi tùy theo thời khí. Thí dụ, có khi Mộc không sinh Hỏa theo quy luật bề mặt, nhưng lại nuôi dưỡng Hỏa theo khí đạo, do tác động của thời trụ. Hiện tượng này gọi là “áp khí sinh tài”, thường chỉ xuất hiện khi mệnh cục có kết cấu tam khí đồng độ, rất hiếm trong thực tế.
Ở tầng cao nhất, toàn bộ Bát Tự vận hành theo định luật dung hợp khí mệnh, tức là khi mệnh – vận – thời khí tương hợp sẽ tạo ra khí trung thịnh, còn khi nghịch sẽ tạo nên khí tán phân. Người đạt đến mức này sẽ không còn xem từng sao từng sát, mà nhìn tổng thể khí đạo, từ đó nhận ra sự chuyển động của mệnh cục không phải do từng chữ trong can chi, mà do đường đi của khí, thứ vốn ẩn mà không giấu, hiện mà không rõ.
Kiến thức này phàm nhân tục tử không thể hiểu
Bát Tự vốn dĩ không cố định. Một số mệnh cục mang theo khí tượng biến hóa, tức là thiên can tuy đứng yên nhưng khí bên trong lại vận hành theo dạng “tam sinh nhất tụ, tứ hợp vô hình”. Khi ấy, hành tính không còn thuần Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ, mà chuyển sang dạng ngũ khí phân độ, chia thành khí tiền vận và khí hậu vận. Điều này lý giải vì sao có mệnh nhìn qua thì vượng Kim nhưng khi bước sang đại vận lại xuất hiện hiện tượng Kim suy Mộc thịnh, vì bản chất khí Kim trước đó chưa thực sự hiển lộ.
Lại có người mệnh mang theo ẩn khí hồi phong, tức là khí trường quay về nội cung. Hiện tượng này tạo ra trạng thái “khí bất tùy mệnh”, nghĩa là mệnh chủ nhìn ngoài bình ổn nhưng khí bên trong lại tiềm ẩn biến động. Khi ẩn khí gặp đại vận tương xung, sẽ xảy ra tương tác kép giữa can chi nội vận và vận hạn ngoại ứng, tạo thành chu kỳ dao động mà cổ thư gọi là “phản bội khí”. Đây là dạng vận khí mà người ngoài nhìn vào thường cho rằng thất thường, nhưng thực ra chỉ là không đồng pha giữa vận và mệnh.
Ngũ hành trong nội vận lại có một tầng nữa gọi là hậu thiên tương nhiếp, nơi mà hành tính chủ – phụ thay đổi tùy theo thời khí. Thí dụ, có khi Mộc không sinh Hỏa theo quy luật bề mặt, nhưng lại nuôi dưỡng Hỏa theo khí đạo, do tác động của thời trụ. Hiện tượng này gọi là “áp khí sinh tài”, thường chỉ xuất hiện khi mệnh cục có kết cấu tam khí đồng độ, rất hiếm trong thực tế.
Ở tầng cao nhất, toàn bộ Bát Tự vận hành theo định luật dung hợp khí mệnh, tức là khi mệnh – vận – thời khí tương hợp sẽ tạo ra khí trung thịnh, còn khi nghịch sẽ tạo nên khí tán phân. Người đạt đến mức này sẽ không còn xem từng sao từng sát, mà nhìn tổng thể khí đạo, từ đó nhận ra sự chuyển động của mệnh cục không phải do từng chữ trong can chi, mà do đường đi của khí, thứ vốn ẩn mà không giấu, hiện mà không rõ.
Kiến thức này phàm nhân tục tử không thể hiểu
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Luận Khí Đạo Trong Bát Tự - Mạch Lý Ẩn Tàng Giữa Thiên Can - Địa Chi
Trong đạo Bát Tự, người xưa giảng:
“Tiên xét khí, hậu xét hình; tiên luận nguyên thần, hậu luận thập thần.”
Ấy là vì can chi tuy có hình tướng nhưng khí vận bên trong mới là chủ mạch, như dòng nước chảy dưới lớp băng – thấy thì tĩnh, mà thực lại động.
Thường người mới học chỉ nhìn vượng, tướng, hưu, tù, tử của ngũ hành theo mùa tiết, nhưng đó chỉ là bề mặt của hậu thiên khí tượng. Người hiểu sâu phải xét thêm tiền thiên chi lực, tức là cái thế vận khí mà Bát Tự mang sẵn từ thời điểm canh giờ sinh. Mà tiền thiên khí không theo tuần hoàn bốn mùa, nó theo luật chuyển hành nghịch - thuận giữa can và chi, cổ nhân gọi là “khí thăng bất tất do Dần, khí giáng bất tất do Hợi”.
Nghĩa là có những mệnh sinh vào Thân - Dậu - Tuất nhưng Kim bất tòng thời, lại vận như Mộc địa khí; sinh vào Hợi - Tý - Sửu nhưng Thủy bất tòng khí, lại hành như Hỏa vượng thịnh. Nguyên do là vì nguyên khí chủ vận mạnh hơn hậu khí thời lệnh, giống như cây bị gió thổi ngả hướng, không hẳn theo rễ mà theo lực.
Trong đạo Bát Tự, người xưa giảng:
“Tiên xét khí, hậu xét hình; tiên luận nguyên thần, hậu luận thập thần.”
Ấy là vì can chi tuy có hình tướng nhưng khí vận bên trong mới là chủ mạch, như dòng nước chảy dưới lớp băng – thấy thì tĩnh, mà thực lại động.
Thường người mới học chỉ nhìn vượng, tướng, hưu, tù, tử của ngũ hành theo mùa tiết, nhưng đó chỉ là bề mặt của hậu thiên khí tượng. Người hiểu sâu phải xét thêm tiền thiên chi lực, tức là cái thế vận khí mà Bát Tự mang sẵn từ thời điểm canh giờ sinh. Mà tiền thiên khí không theo tuần hoàn bốn mùa, nó theo luật chuyển hành nghịch - thuận giữa can và chi, cổ nhân gọi là “khí thăng bất tất do Dần, khí giáng bất tất do Hợi”.
Nghĩa là có những mệnh sinh vào Thân - Dậu - Tuất nhưng Kim bất tòng thời, lại vận như Mộc địa khí; sinh vào Hợi - Tý - Sửu nhưng Thủy bất tòng khí, lại hành như Hỏa vượng thịnh. Nguyên do là vì nguyên khí chủ vận mạnh hơn hậu khí thời lệnh, giống như cây bị gió thổi ngả hướng, không hẳn theo rễ mà theo lực.
-
kindnessisagift
- Nhị đẳng

- Bài viết: 330
- Tham gia: 12:37, 03/09/24
TL: Bát tự
Nhân quả là ai cũng hiểu rồi.
Cứ sống hạnh phúc vui vẻ, tinh thần luôn thoải mái vui vẻ thì may mắn, hạnh phúc dễ đến.
Người sống hiếu thảo luôn biết nói lời yêu thương ông bà cha mẹ, biết quan tâm, biết mua thuốc bổ, biết trả hiếu thì dễ có cuộc sống thuận lợi, làm gì cũng thuận lợi hơn. Cứ trả hiếu bằng năng lực thôi không phải ít nhiều chủ yếu ở tấm lòng yêu thương kính trọng.
Ở gia đình không được có tiếng la mắng, chửi nhau, nói xấu nhau hay đánh nhau. Những tiêu cực này sẽ khiến các thành viên trong gia đình hay gặp hoạ, xui xẻo.
Luôn nói lời yêu thương, quan tâm, chăm sóc nhau, cho gia đình tràn ngập tiếng cười niềm vui hạnh phúc.
Yêu thương vợ/chồng, chăm lo cho các con được ăn học đến nơi đến chốn và được nuôi dưỡng trong gia đình tích cực hạnh phúc.
Nhất định phải tuân thủ năm giới cấm của Phật để tránh họa .
Xong hết phim
Cứ sống hạnh phúc vui vẻ, tinh thần luôn thoải mái vui vẻ thì may mắn, hạnh phúc dễ đến.
Người sống hiếu thảo luôn biết nói lời yêu thương ông bà cha mẹ, biết quan tâm, biết mua thuốc bổ, biết trả hiếu thì dễ có cuộc sống thuận lợi, làm gì cũng thuận lợi hơn. Cứ trả hiếu bằng năng lực thôi không phải ít nhiều chủ yếu ở tấm lòng yêu thương kính trọng.
Ở gia đình không được có tiếng la mắng, chửi nhau, nói xấu nhau hay đánh nhau. Những tiêu cực này sẽ khiến các thành viên trong gia đình hay gặp hoạ, xui xẻo.
Luôn nói lời yêu thương, quan tâm, chăm sóc nhau, cho gia đình tràn ngập tiếng cười niềm vui hạnh phúc.
Yêu thương vợ/chồng, chăm lo cho các con được ăn học đến nơi đến chốn và được nuôi dưỡng trong gia đình tích cực hạnh phúc.
Nhất định phải tuân thủ năm giới cấm của Phật để tránh họa .
Xong hết phim
Được cảm ơn bởi: Vũ Hóa Chân Nhân
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Tôi thấy nhiều người bây giờ học bát tự chả ra đâu vào đâu cả, rất bức xúc khi một môn huyền học có giá trị cao bị chà đạp bởi những nhóm người học cạn hiểu nông mà mang ra bàn với thiên hạ
Nhiều người xem hình xung hợp hại như quy tắc cứng nhắc, nhưng thật ra chúng là kênh lưu thông khí.
Tam hợp là khí cùng đạo.
Tam hội là khí cùng phương.
Lục hợp là khí tương dẫn.
Xung là khí kích hoạt.
Hình là khí bức chế.
Hại là khí nghịch lưu.
Thí dụ: Dần - Ngọ - Tuất hợp Hỏa, nhưng người xưa nói “Hợp bất tất hóa”. Vì hợp chỉ mở đường, hóa hay không hóa do thế - lực - thời. Tam hợp mà không hóa tức là đường mở mà khí không đi; tam hội mà không sinh tức khí tụ mà không phát.
Người học cạn chỉ biết “hợp là tốt, xung là xấu”. Người hiểu sâu biết xung mới là lực dẫn khí mạnh nhất, hợp đôi khi lại “trì trệ”, vì khí vào một cục bị bó lại.
Nhiều người xem hình xung hợp hại như quy tắc cứng nhắc, nhưng thật ra chúng là kênh lưu thông khí.
Tam hợp là khí cùng đạo.
Tam hội là khí cùng phương.
Lục hợp là khí tương dẫn.
Xung là khí kích hoạt.
Hình là khí bức chế.
Hại là khí nghịch lưu.
Thí dụ: Dần - Ngọ - Tuất hợp Hỏa, nhưng người xưa nói “Hợp bất tất hóa”. Vì hợp chỉ mở đường, hóa hay không hóa do thế - lực - thời. Tam hợp mà không hóa tức là đường mở mà khí không đi; tam hội mà không sinh tức khí tụ mà không phát.
Người học cạn chỉ biết “hợp là tốt, xung là xấu”. Người hiểu sâu biết xung mới là lực dẫn khí mạnh nhất, hợp đôi khi lại “trì trệ”, vì khí vào một cục bị bó lại.
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Ta luận khí, không luận chuyện tạp, ta nói mệnh, không nói lời nhảm.kindnessisagift đã viết: 12:00, 11/12/25 Nhân quả là ai cũng hiểu rồi.
Cứ sống hạnh phúc vui vẻ, tinh thần luôn thoải mái vui vẻ thì may mắn, hạnh phúc dễ đến.
Người sống hiếu thảo luôn biết nói lời yêu thương ông bà cha mẹ, biết quan tâm, biết mua thuốc bổ, biết trả hiếu thì dễ có cuộc sống thuận lợi, làm gì cũng thuận lợi hơn. Cứ trả hiếu bằng năng lực thôi không phải ít nhiều chủ yếu ở tấm lòng yêu thương kính trọng.
Ở gia đình không được có tiếng la mắng, chửi nhau, nói xấu nhau hay đánh nhau. Những tiêu cực này sẽ khiến các thành viên trong gia đình hay gặp hoạ, xui xẻo.
Luôn nói lời yêu thương, quan tâm, chăm sóc nhau, cho gia đình tràn ngập tiếng cười niềm vui hạnh phúc.
Yêu thương vợ/chồng, chăm lo cho các con được ăn học đến nơi đến chốn và được nuôi dưỡng trong gia đình tích cực hạnh phúc.
Nhất định phải tuân thủ năm giới cấm của Phật để tránh họa .
Xong hết phim
Bậc học đạo trọng cái tĩnh, còn phàm phu tục tử thì cứ thích tạp ngôn, nhiễu loạn huyền cơ. Chỗ này không phải chợ búa để người ta trút lời vô căn; cũng chẳng phải quán trà để kẻ nhàn rỗi vào đàm điều nông cạn.
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Bát tự nói đơn giản là ngũ hành sinh khắc, nhưng thật ra là đồ hình khí đạo. Can chi là chữ; khí mới là đạo.
Cổ thư viết:
“Mệnh tại hình, vận tại khí; hình hữu hạn, khí vô biên.”
Người xem mệnh bằng hình, đoán được một đời.
Người xem mệnh bằng khí, đoán được xu thế vận mệnh, thứ quan trọng hơn.
Vì khí biến mà hình không biến;
Hình đứng mà khí chuyển;
Thế nên mệnh không phải cố định, nó là sự dao động của khí trong bốn trụ, tám chữ, mười hai vận.
Cổ thư viết:
“Mệnh tại hình, vận tại khí; hình hữu hạn, khí vô biên.”
Người xem mệnh bằng hình, đoán được một đời.
Người xem mệnh bằng khí, đoán được xu thế vận mệnh, thứ quan trọng hơn.
Vì khí biến mà hình không biến;
Hình đứng mà khí chuyển;
Thế nên mệnh không phải cố định, nó là sự dao động của khí trong bốn trụ, tám chữ, mười hai vận.
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Đại Vận - Lưu Niên: Khí Đạo Giao Pha
Đại vận là chu kỳ đại khí, kéo theo sự dịch chuyển của toàn bộ mệnh cục. Khi đại vận đến hành sinh trợ dụng thần, khí trong Bát Tự được khơi mở, tạo hiện tượng “hưởng mệnh”.
Nhưng khi đại vận khắc chế nguyên thần, dù dụng thần mạnh cũng không phát, gọi là “ngập mệnh”.
Lưu niên là tiểu khí, nhưng tiểu khí đôi khi phá được đại khí nếu:
Tàng can của lưu niên hợp với chủ dụng, hoặc lưu chi phá tàng khí đại vận.
Đây là điều mà Tam Mệnh Thông Hội nói:
“Đại vận định thế, lưu niên định sự. Sự tuy nhỏ, mà có thể động thế.”
Người hiểu sâu nhìn đại vận - lưu niên không như “tốt/xấu”, mà nhìn độ giao thoa khí, giống hai dòng nước gặp nhau, tùy tốc độ mà hoặc hòa, hoặc vỡ, hoặc tạo xoáy.
Đại vận là chu kỳ đại khí, kéo theo sự dịch chuyển của toàn bộ mệnh cục. Khi đại vận đến hành sinh trợ dụng thần, khí trong Bát Tự được khơi mở, tạo hiện tượng “hưởng mệnh”.
Nhưng khi đại vận khắc chế nguyên thần, dù dụng thần mạnh cũng không phát, gọi là “ngập mệnh”.
Lưu niên là tiểu khí, nhưng tiểu khí đôi khi phá được đại khí nếu:
Tàng can của lưu niên hợp với chủ dụng, hoặc lưu chi phá tàng khí đại vận.
Đây là điều mà Tam Mệnh Thông Hội nói:
“Đại vận định thế, lưu niên định sự. Sự tuy nhỏ, mà có thể động thế.”
Người hiểu sâu nhìn đại vận - lưu niên không như “tốt/xấu”, mà nhìn độ giao thoa khí, giống hai dòng nước gặp nhau, tùy tốc độ mà hoặc hòa, hoặc vỡ, hoặc tạo xoáy.
TL: Bát tự
Đẳng cấp đấy, nói như ko nói, ko nói mà như nói, nói 1 hồi là đi vòng vòng từ đầu đến cuối bát tự, tử bình nhưng lại ko chạm vào 1 cái gì nội tại, thế mới hay chứ lị.
Được cảm ơn bởi: Vũ Hóa Chân Nhân
- Vũ Hóa Chân Nhân
- Mới gia nhập

- Bài viết: 12
- Tham gia: 21:48, 08/12/25
TL: Bát tự
Nói câu “đẳng cấp đấy, nói như không nói” là đã tự bộc lộ giới hạn học thuật của chính mình rồi.fx6789 đã viết: 12:19, 11/12/25 Đẳng cấp đấy, nói như ko nói, ko nói mà như nói, nói 1 hồi là đi vòng vòng từ đầu đến cuối bát tự, tử bình nhưng lại ko chạm vào 1 cái gì nội tại, thế mới hay chứ lị.
Người hiểu bát tự biết rằng luận lý không phải để chiều tai phàm phu, mà là để soi ra khí tượng ẩn tàng bên dưới từng trụ can chi. Không phải câu chữ nào cũng bày ra trước mắt, cũng như “thiên cơ bất khả lộ”, những kẻ chưa đủ căn khí nghe xong tưởng như vô nghĩa, nhưng người có học sẽ tự thấy các tầng khí, vận, dụng thần nối chuỗi thành hệ.
Cậu trai trẻ bảo tôi “không chạm vào cái gì nội tại”, ấy chính là bởi tầm mắt của cậu chưa thấy được cái nội tại đó nằm ở đâu.
Luận bát tự không phải cứ chỉ thẳng vào mặt từng điểm mà gọi là cao minh.
Nó là dẫn khí, xem tượng, nối vận, không phải liệt kê từng món như sổ chợ.
Chân luận trong tử bình là dùng một để thấy mười, còn phàm phu thì chỉ mong “nói 1 phải nghe 1”, tâm pháp vẫn còn nông cạn.
Tôi thấy cậu muốn học hỏi nhiều điều hơn từ tôi nên tôi cho cậu câu trả lời
