Quan Nguyen đã viết: 17:02, 24/04/25
Lá số mình đây ạ.
Bạn xem giúp cho nhé
Cảm ơn bạn
Chú sinh giai đoạn đấy để ý giờ sinh nhé, thời đó các khu vực khác nhau giờ quy định khác nhau.
Bước 1: Đánh Giá Vượng Nhược Nhật Chủ
1. Nhật Chủ: Mậu Thổ (戊土) - Dương Thổ.
2. Đắc Lệnh (Tháng Sinh): Sinh tháng Mùi (未). Tháng Mùi là cuối mùa Hạ, Thổ Vượng cực độ. => Đắc Lệnh Rất Mạnh (Vượng địa).
3. Đắc Địa (Gốc rễ):
o Nhật Chi Thân (申): Mậu tại Thân là Bệnh địa, Thổ sinh Kim bị tiết khí. Gốc yếu.
o Năm Chi Thân (申): Mậu tại Thân là Bệnh địa. Gốc yếu.
o Tháng Chi Mùi (未): Mậu tại Mùi là Suy địa, nhưng Mùi là Thổ => Gốc Tỷ Kiếp rất mạnh.
o Giờ Chi Mão (卯): Mậu tại Mão là Mộc Dục, bị Mộc khắc. Gốc yếu.
o Tàng Can: Mùi tàng Kỷ (Kiếp Tài). Thân tàng Mậu (Tỷ Kiên) x2. => Tỷ Kiếp ẩn rất mạnh mẽ.
o Kết luận Đắc Địa: Mặc dù không có gốc Vượng/Lộc, nhưng do có 3/4 Địa Chi chứa Thổ Tỷ Kiếp (Mùi, Thân, Thân), trong đó Mùi lại là đất Vượng của Tháng Lệnh. => Đắc Địa Cực Mạnh nhờ Tỷ Kiếp.
4. Đắc Thế (Can Lộ trợ giúp):
o Năm Can Mậu (戊): Tỷ Kiên. Trợ giúp mạnh.
o Tháng Can Kỷ (己): Kiếp Tài. Trợ giúp mạnh.
o Giờ Can Ất (乙): Chính Quan. Khắc Mậu Thổ. Ất ngồi Mão Lộc nên Quan tinh có lực.
o Kết luận Đắc Thế: Được Tỷ Kiên và Kiếp Tài Lộ Can trợ giúp cực mạnh. => Đắc Thế Rất Mạnh.
5. Tổng Hợp Vượng Nhược:
o Đắc Lệnh (Vượng địa).
o Đắc Địa (Cực mạnh nhờ Tỷ Kiếp).
o Đắc Thế (Cực mạnh nhờ Tỷ Kiếp Lộ).
o Chỉ có duy nhất Quan Tinh Ất Mão ở Trụ Giờ khắc Thổ yếu ớt.
o Kết Luận Cuối Cùng: Nhật Chủ Mậu Thổ Thân Cực Vượng (Extremely Strong). Lá số này có thể xem là gần với cách cục đặc biệt Chuyên Vượng Thổ (dù có Quan Sát Mộc và Thực Thương Kim làm phá cách nhẹ).
Bước 2: Phân Tích Thập Thần
• Nhật Chủ (NC): Mậu Thổ (戊土 - Dương Thổ).
• Năm (Mậu Thân): Mậu(+) = Tỷ Kiên (Kỵ). Thân(+) = Thực Thần (Hỷ). Tàng Canh(+)=Thực Thần, Nhâm(+)=Thiên Tài (Hỷ), Mậu(+)=Tỷ Kiên.
• Tháng (Kỷ Mùi): Kỷ(-) = Kiếp Tài (Kỵ). Mùi(-) = Kiếp Tài. Tàng Kỷ(-)=Kiếp Tài, Đinh(-)=Chính Ấn (Kỵ?), Ất(-)=Chính Quan (Dụng).
• Ngày (Mậu Thân): Mậu(+) = NC/Tỷ Kiên (Kỵ). Thân(+) = Thực Thần (Hỷ). Tàng Canh(+)=Thực Thần, Nhâm(+)=Thiên Tài (Hỷ), Mậu(+)=Tỷ Kiên.
• Giờ (Ất Mão): Ất(-) = Chính Quan (Dụng). Mão(-) = Chính Quan. Tàng Ất(-)=Chính Quan.
• Tổng Quan Thập Thần Nổi Bật:
o Tỷ Kiếp (Thổ - Kỵ Thần): Cực Vượng! Chiếm Nhật Chủ, Năm Can, Tháng Can, Tháng Chi, Tàng Can khắp nơi. Là Kỵ Thần lớn nhất gây ù lì, trì trệ, cố chấp.
o Thực Thương (Kim - Hỷ Thần): Có lực mạnh mẽ (2 Chi Thân Thực Thần, Canh ẩn Thân x2). Đây là con đường tốt nhất để Thổ Vượng được tiết khí, tạo ra sự thông minh, năng lực thực hành.
o Quan Sát (Mộc - Dụng Thần): Có Trụ Giờ Ất Mão (Can Chi đồng hành Chính Quan). Mộc có gốc Lộc Mão, lại được Thủy Tài ẩn sinh? (Nhâm ẩn Thân sinh Mão?). Lực của Mộc Quan dùng để khắc chế Thổ Kỵ Thần là rất cần thiết.
o Tài Tinh (Thủy - Hỷ Thần): Chỉ có Nhâm Thiên Tài ẩn yếu trong 2 Chi Thân. Thủy rất yếu, lại bị Thổ Kỵ khắc mạnh. Cần Thủy để làm mềm Thổ và sinh Mộc Dụng Thần.
o Ấn Tinh (Hỏa - Kỵ Thần): Chỉ có Đinh Chính Ấn ẩn rất yếu trong Mùi. Gần như Khuyết Hỏa.
Bước 3: Xác Định Dụng Thần, Hỷ Thần, Kỵ Thần
1. Nhật Chủ: Mậu Thổ Cực Vượng.
2. Nguyên nhân Vượng: Thổ Tỷ Kiếp quá nhiều.
3. Cân bằng: Cần Khắc, Hao, Tiết mạnh mẽ.
4. Phân tích các hành:
o Mộc (Quan Sát): Quan trọng nhất (Dụng Thần). Mộc khắc Thổ Kỵ Thần Vượng, giúp khai phá sự ù lì, tạo ra kỷ luật, định hướng. Lá số có Ất Mão ở Trụ Giờ là Dụng Thần hữu lực.
o Kim (Thực Thương): Rất quan trọng (Hỷ Thần). Tiết khí Thổ Vượng là tốt nhất. Kim lại có lực mạnh (2 Thân). Kim sinh Thủy Hỷ Thần.
o Thủy (Tài Tinh): Hỷ Thần quan trọng. Hao tổn Thổ Vượng. Sinh Mộc Dụng Thần. Làm nhuận Thổ khô (sinh tháng Mùi). Nhưng Thủy yếu gốc, cần được Kim sinh.
o Thổ (Tỷ Kiếp): Quá Vượng => Kỵ Thần số 1.
o Hỏa (Ấn Tinh): Sinh Thổ Kỵ Thần => Kỵ Thần.
5. Điều Hậu: Sinh tháng Mùi cuối Hạ, Thổ Vượng nên khô nóng. Cần Thủy (Tài Tinh) để điều hậu, làm ẩm và mát. => Càng củng cố vai trò Hỷ Thần của Thủy.
6. Kết luận Dụng/Hỷ/Kỵ:
o Dụng Thần: Mộc (Quan Sát - Giáp, Ất, Dần, Mão).
o Hỷ Thần: Kim (Thực Thương - Canh, Tân, Thân, Dậu) và Thủy (Tài Tinh - Nhâm, Quý, Tý, Hợi).
o Kỵ Thần: Thổ (Tỷ Kiếp) và Hỏa (Ấn Tinh).
Bước 4: Phân Tích Thần Sát (Do bạn cung cấp)
• Năm (Mậu Thân): Phúc tinh, Văn xương. => Tốt cho phúc lộc, trí tuệ.
• Tháng (Kỷ Mùi): Nguyệt đức hợp(?), Thiên Ất (từ Mậu/Kỷ -> Thân/Tý. Có Thân!), Thái Cực, Kim Dư(?), Thiên Y (sức khỏe?), Quả Tú (cô đơn). => Có Thiên Ất quý nhân tại Mùi (từ Mậu Năm Can) là rất tốt. Quả Tú hơi bất lợi.
• Ngày (Mậu Thân): Phúc tinh, Văn xương, Cô loan(? Cô Thần?). => Tăng phúc lộc, trí tuệ. Cô Thần bất lợi.
• Giờ (Ất Mão): Đức Quý Nhân(?), Không vong(?). => Nếu có Đức QN là tốt. Không Vong cần xem xét kỹ Chi nào bị và ảnh hưởng.
• Tổng hợp: Nhiều sao tốt về Phúc Lộc, Trí Tuệ, Quý Nhân. Tuy nhiên cũng có sao Cô Độc (Quả Tú, Cô Thần?) cần lưu ý. Nhìn chung Thần Sát khá tốt, hỗ trợ lá số.
Bước 5: Luận Đoán Tổng Quan và Các Khía Cạnh
• Tổng Quan & Tính Cách: Nam Mậu Thân, Thân Cực Vượng. Nền tảng là người vững chắc, đáng tin, giữ chữ tín (Mậu Thổ). Nhưng do Thổ quá Vượng lại thiếu Hỏa Ấn nên có thể rất cố chấp, bảo thủ, chậm chạp, thiếu linh hoạt, ù lì, khó tiếp thu cái mới. Tỷ Kiếp đông nên bạn bè nhiều nhưng cũng dễ cạnh tranh hoặc quá chủ quan. May mắn có Thực Thương Kim (Thân x2) mạnh mẽ giúp tiết khí Thổ Vượng, tạo ra sự thông minh, khả năng thực hành, làm việc thực tế. Lại có Quan Sát Mộc (Ất Mão) Dụng Thần ở Trụ Giờ, giúp về sau có kỷ luật, định hướng, trách nhiệm hơn. Có nhiều sao tốt nên bản chất lương thiện, thông minh. Tuy nhiên, sao cô độc có thể ảnh hưởng nội tâm hoặc hôn nhân.
• Sự Nghiệp: Thời trẻ có thể gặp khó khăn do Thổ quá Vượng gây trì trệ, bảo thủ. Tuy nhiên, nhờ có Thực Thương Kim mạnh nên vẫn có năng lực làm việc, chuyên môn kỹ thuật tốt. Thành công đến muộn hơn, đặc biệt khi Quan Sát Mộc Dụng Thần ở Trụ Giờ phát huy tác dụng (sau trung vận), giúp người này có định hướng, kỷ luật và đạt được vị trí nhất định (có thể liên quan đến quản lý, chuyên môn Mộc, hoặc nhờ con cái/cấp dưới). Phù hợp các ngành cần sự kiên trì (Thổ), kỹ năng thực tế (Kim Thực Thương), hoặc quản lý/chuyên môn Mộc khi về già.
o Đại Vận Hiện Tại (Ất Sửu 50-59t): Ất Mộc (Dụng Thần) đến trợ giúp Mộc gốc ở Giờ. Sửu Thổ (Kỵ Thần) đến nhưng Sửu là Kim Khố (Hỷ Thần) và hợp Tý (nếu có Tý)? Không. Sửu xung Mùi (Tháng Chi). Sửu hình Tuất? Không. Sửu phá Thìn? Không. => Vận này Dụng Thần Mộc đến là rất tốt cho sự nghiệp, giúp khắc chế Thổ Kỵ, tạo định hướng. Tuy nhiên, Sửu Thổ Kỵ Thần đến lại Xung Mùi Thổ Kỵ Thần, gây biến động lớn trong nội bộ, gia đình hoặc sức khỏe. Vận tốt xấu đan xen, công việc có thể tốt lên nhưng gia đình/sức khỏe bất ổn.
• Tài Lộc: Tài Tinh Thủy (Hỷ Thần) rất yếu trong gốc, bị Thổ Kỵ khắc mạnh. Thực Thương Kim (Hỷ Thần) mạnh sinh Tài yếu. Quan Sát Mộc (Dụng Thần) khắc Thổ Kỵ bảo vệ Tài? Yếu. => Tài chính gốc yếu, khó giàu lớn. Tiền bạc chủ yếu đến từ năng lực làm việc (Kim Thực Thương) hơn là đầu tư hay may mắn. Cần Vận Thủy, Kim mạnh mẽ mới thực sự tốt về tài chính. Các Vận Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý (trước đó) mang Thủy Hỷ Thần đến nên tài chính có thể khá hơn. Vận Ất Sửu hiện tại có Sửu Thổ Kỵ Thần xung Mùi, không lợi cho tài sản.
• Hôn Nhân (Nam Mệnh): Tài Tinh Thủy (vợ) là Hỷ Thần nhưng cực yếu và bị Thổ Kỵ Thần khắc chế. Nhật Chi Thân (Thực Thần) sinh Tài => Có thể người vợ thông minh hoặc mình có lợi cho vợ. Tuy nhiên, Thân cũng bị Thổ bao vây. Có sao Cô Thần/Quả Tú. => Hôn nhân khó khăn, muộn màng, khó tìm được người vợ lý tưởng hoặc người vợ gặp nhiều khó khăn, áp lực từ môi trường (Thổ Vượng).
• Con Cái: Quan Sát Mộc (con cái) là Dụng Thần, lại có Trụ Giờ Ất Mão rất tốt đẹp (Dụng Thần tọa Lộc). => Đường con cái rất tốt! Con cái (đặc biệt là con gái - Ất Mộc) thông minh, giỏi giang, thành đạt và là niềm tự hào, là Dụng Thần giúp đỡ lại cho cha. Hậu vận nhờ con.
• Sức Khỏe: Thổ Cực Vượng => Nguy cơ lớn nhất là các bệnh về Tỳ Vị, tiêu hóa, trì trệ, khối u. Thiếu Hỏa => Tim mạch, khí huyết lưu thông kém. Thủy yếu bị khắc => Thận, tiết niệu cần chú ý. Cần Mộc để sơ thông Thổ, cần Thủy để nhuận Thổ, cần Kim để tiết Thổ. Nên chú trọng ăn uống thanh đạm, vận động để tránh trì trệ.
Tổng Kết:
Đây là lá số Mậu Thổ Thân Cực Vượng, đặc trưng bởi Thổ quá dày đặc gây ù lì, bảo thủ. Điểm sáng lớn nhất là có Kim Thực Thương mạnh mẽ (thông minh, có năng lực thực hành) và Mộc Quan Sát Dụng Thần đóng ở Trụ Giờ (hậu vận tốt đẹp, con cái thành đạt). Lá số rất thiếu Hỏa và Thủy Tài yếu. Cuộc sống thời trẻ và trung niên có thể gặp nhiều trì trệ, khó khăn về tài chính và hôn nhân, dù vẫn có năng lực làm việc tốt. May mắn là các Đại Vận từ nhỏ đến khoảng 50 tuổi (Kim, Thủy, Mộc) đều mang đến Hỷ Dụng Thần, giúp cân bằng lá số và tạo nhiều thuận lợi. Đại Vận Ất Sửu hiện tại tốt về mặt công việc (Ất Mộc Dụng) nhưng bất ổn về gia đình/sức khỏe (Sửu Mùi Xung). Hậu vận nhờ con cái (Trụ Giờ tốt). Đây là người có nội lực nhưng cần môi trường (Vận) phù hợp để phát huy.